Ngày: | 13-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81213-011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Hair Lotion Nourishing 250ml [13-12-2008] |
Ngày đặt | 13-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 25-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 25-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0151 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 61 |
Chiều dài khổ in (mm) | 151 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
Anh Tùng sẽ liên hệ khách hàng thu hồi công nợ.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 156mm.
Bước in đề nghị: 125mm/2 sản phẩm.
Số lượng in : 21.000 sp -> in 10.500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 15.4 cm ( Sơn đồng ý cho sử dụng khổ này thay cho khổ 15.6 cm )
* Dài = 1.313 m
có phim rồi chụp bản
Chup bang roi
Ghi lon sang mau khac ghi lai
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG: Gia Thuy
2. NGÀY CHỤP:23/12/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:Vàng va bang UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14cmx16,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm va 1 tam UV
Đồng ý xuất.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h35
* THOI GIAN VO BAI :8h40 den 9h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h40 xuống bảng vì xuất phim không vao bong
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG: duc
2. NGÀY CHỤP:10/01/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,5cmx13,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm
Đồng ý xuất lại bảng này
*Phim không đạt,chồng không vào màu trắng của máy 2 màu,bị lệch qua một bên,cắt một con in cũng không vào ,Hùng đã báo với anh Sơn,anh Sơn cũng đã xem qua,anh Sơn nói ngày mai sẽ chỉnh phim lại.
Viec phim lam ko dat tai pham nhieu. TVSon, Phuong gap C. de giai quyet van de.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG: Gia Thuy
2. NGÀY CHỤP:13/01/2009
3.LOẠI NVL YÊU CẦU:Vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14cmx16,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm
Chụp lại bảng để khắc phục lỗi in lé.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
* THOI GIAN VO BAI :18h30 den 19h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125
9. SỐ LƯỢNG IN:00—5000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00…….24h30 ve sinh may va xuonh +xuong bang nhu ;24h30……..1h00 len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):1h00……2h00 len bang nhu va len giay canh chinh dao va nhu
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:2h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9H55
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2200B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4900B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:140
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):60
* KIỂM NGÀY : 05/2/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.100 sp (một số ép nhủ hư KCS sửa hàng lại cắt lấy 1 sp).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 900 sp (9,00%)
a. IN HƯ: 284 sp (2,84%)
+ Mong in lần 1 in 10.000 sp: Không hư
+ Thụy in lần 2 in 10.000 sp: hư lé 284 sp (2,84%)
b. BẾ + éP NHỦ HƯ: 616 sp (,16%)
+ Phong bế và ép nhủ 4.400 sp:- Ép nhủ bị lệch,mờ và xước 1 đường hư 401 sp (4,01%)
+ Tuấn bế và ép nhủ 5.600 sp:- Ép nhủ bị lệch, mờ và xước 1 đường hư 215 sp (2,15%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Thụy.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.
PGH:90413
Ngày giao:06/02/09
SL:7900 SP