Ngày: | 22-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130422 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Ogas |
Ngày đặt | 22-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 03-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 11,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị:164mm/3sp
-Dài đề nghị: 613 + 31 = 644 m (3,927 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 11,000 sp+ 2% được phép giao = 11,220 sp =>3,740 bước / 3sp = 613 m
-Khấu hao 5%: 561 sp => 187 bước / 3sp = 31 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery – AW 0331
+ Khổ:140mm
+ Dài: 1,326 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ:140mm
+ Số met: 795 m
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH : 20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h———->20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4100b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 146b/3sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in khác màu.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 130709
Ngày GH: 03/05/2013
SL: 11.500 sp (01 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 795 m
-SL thu hồi về kho: 90 m
-SL sx thực tế: 705 m => 4,300 bước; 12,900 sp
-Trong qua trinh san xuat ly do hu hao nhieu , giay 3 kho khac nhau + 2 loai giay khac nhau
KIỂM NGÀY: 03 /05/2013
– Khách hàng đặt: 11.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 705m/164mm/3sp =>4.300b/3sp= 12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT:12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 11.862sp[ giao 11.500sp+ TT khấu hao khách hàng 362sp( 2,81%)= 20m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1. 038sp= 57m( tỉ lệ hư 8,0 5%). Trong đó có:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 200b/3sp= 600sp= 33m( 4,65%)
-in 4.100b/3sp= 12.300sp, in khác màu hư 438sp= 24m( 3,40%)
+Trường kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành.