Ngày: | 26-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130426 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 26-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 70,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu đã sản xuất,
LA: 40,000 sp HY 30,000 sp
– Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0062
– Khổ đề nghị:190mm.
-Bước in đề nghị:110mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1,283 + 64 = 1,347 m (12,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 70,000 sp => 11,667 bước / 6sp = 1,283 m.
-Khấu hao5%: 3,500 sp => 583 bước / 6sp = 64m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW0062
+ Khổ: 190mm.
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 190mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 03/05/2013
16h15, trường bế tốc độ 110/ 1.670b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 03/05/2013
16h40, trường bế tốc độ 110/ 4.219b/6sp_ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 4800b/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 110
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 111
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013
08h15 Trường bế tốc độ 101/5.700b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013
09h00 Trường bế tốc độ 101/11.800b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013
09h20 Trường bế tốc độ 101/12.600b’/6sp_ kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 4800b/6sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12600b/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 110
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 101
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 614 m
-SL sx thực tế: 1,386m => 11,600 bước; 69,600 sp
Huỷ phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 614 m
-SL sx thực tế: 1,386m => 12,600 bước;75,600 sp
KIỂM NGÀY: 07/05 /2013
– Khách hàng đặt: 70.000 sp
– VP cung cấp: 1.386 m/110 mm/6 sp /12.600b’ = 75.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 75.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 75.426sp/75.600sp [ giao 75.000sp+ TT khấu hao khách hàng 426sp (0,56%)= 8m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 174sp =3 m (tỉ lệ hư 0,23%)
+ Trường bế 12.600b’/6sp= 75.600sp: hư 174sp (tỉ lệ hư 0,23%) =3 m => chỉnh dao, bế, cắt hư.
Số PGH: 130722
Ngày GH: 15/05/2013
SL: 45.000 sp (LA).
PSS nay đã hoàn thành.
Số PGH: 130726
Ngày GH: 17/05/2013
SL: 30.000 sp (HY).