PTT: YGI – Con Chó 2

Ngày: 15-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81215- 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng YONG MEI
Tên hàng YGI –  Con Chó 2
Ngày đặt 15-12-2008
Ngày yêu cầu giao 22-12-2008
Ngày đồng ý giao 22-12-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery
Mã số NCC và NVL BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 62,8
Chiều dài khổ in (mm) 66,5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Khách chỉ nhận số lương : 10,000 sp

Theo file thiết kế

Hiện tại giao tờ , lần sau đặt hàng số lượng nhiều sẽ giao cuộn.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: YGI – Con Chó 2

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.300 sp -> in 5.150 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 15 cm
    * Dài = 376 m

  4. VNTPhuong nói:

    có phim rồi chụp bản

  5. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:truong

    2. NGÀY CHỤP:18-12-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:9cm x 15cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam do

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h45
    * THOI GIAN VO BAI :14h45—15h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5200
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:06h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h10

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5100B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. VNTPhuong nói:

    sx trả phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: phong dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. DTTLy nói:

    PGH:84106
    Ngày giao:22/12/08
    SL:10000 SP

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 22/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.333 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 67 sp (0,64%)
    a. IN HƯ: 49 sp (0,47%)
    b. BẾ HƯ: 18 SP (0,17%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

  11. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời