Ngày: | 15-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81215- 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | YONG MEI |
Tên hàng | YGI – Con Chó 4 |
Ngày đặt | 15-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 22-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 22-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62,8 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66,5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Khách chỉ nhận số lương : 10,000 sp Theo file thiết kế Hiện tại giao tờ , lần sau đặt hàng số lượng nhiều sẽ giao cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Chi tiết trên PHI.
Số lượng in : 10.300 sp -> in 5.150 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 15 cm
* Dài = 376 m
có phim rồi chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:truong
2. NGÀY CHỤP:18-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:9cm x 15cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam do
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5100B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:71
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:84107
Ngày giao:22/12/08
SL:10000 SP
* KIỂM NGÀY : 22/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.300 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.223 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 77 sp (0,74%)
a. IN HƯ: 62 sp (0,60%)
b. BẾ HƯ: 15 SP (0,14%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.
Đã hoàn thành PTT này.