Ngày: | 03-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130503 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Tem bể |
Ngày đặt | 03-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 16-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 16-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Fourfillar – ELOO |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Khô ng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Fourfillar – ELOO
– Khổ đề nghị: 119mm
-Bước in đề nghị:65mm/20 sản phẩm
-Dài đề nghị: 670 + 33 = 703m (10,815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 3% được phép giao = 206,000 sp => 10,300bước / 20sp = 670 m.
-Khấu hao 5%: 10,300sp => 515 bước / 20sp = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Fourfillar – ELOO
+ Khổ: 119mm
+ Dài: 800 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Fourfillar
+ Khổ: 119mm
+ Số met: 150
+ Số cuộn: 5
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h00 xuong ban+ rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:22h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:23h10
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:23h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH20
8. BƯỚC IN :65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN
KIỂM KBS, thứ tư 08/05/2013( in theo mẫu màu cũ)
08h15, Hùng in tốc độ 70/ 4.835b/ 20sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 08/05/2013( in theo mẫu màu cũ)
09h15, Hùng in tốc độ 70/ 7.873b/ 20sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 08/05/2013( in theo mẫu màu cũ)
10h05, Hùng in tốc độ 70/ 10.850b/ 20sp_ Kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
08h45 Tăng bế tốc độ 30/2.120b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
09h45 Tăng bế tốc độ 30/3.665b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
10h35 Tăng bế tốc độ 30/5.385b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
11h15 Tăng bế tốc độ 30/7.380b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
11h45 Tăng bế tốc độ 30/8.450b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 30/10.207b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
13h45 Tăng bế tốc độ 30/10.850b’/20sp_ kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 750 m
-SL thu hồi về kho: 42 m +3 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 705 m => 10,850 bước; 217,000 sp
KIỂM NGÀY: 14/05/2013
– Khách hàng đặt: 200.000sp
– VP cung cấp: 705m/65 mm/20sp => 10.850b/20sp= 217.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT217.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:215.760sp/ 217.000sp [ giao 200.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 760sp( 0,35%) . Còn tồn lại 15.000sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.240sp= 4m( tỉ lệ hư 0,57%). Trong đó có:
+Hùng in: 10.850b/20sp= 217.000sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 10.850b/20sp= 217.000sp, bế phạm vô sp do mối nối băng keo hư 1.240sp= 4m( 0,57%)
Số PGH: 130729
Ngày GH: 18/05/2013
SL: 200.000 sp.