PTT: NDG – Lotte Mart [15-12-2008]

Ngày: 15-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81215-022

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Năng Động
Tên hàng NDG –  Lotte Mart [15-12-2008]
Ngày đặt 15-12-2008
Ngày yêu cầu giao 23-12-2008
Ngày đồng ý giao 23-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong tấy trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0151
Chiều rộng khổ in (mm) 8.3
Chiều dài khổ in (mm) 13
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – In 2 mặt.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: NDG – Lotte Mart [15-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đề nghị đặt cọc.

  2. KimThu nói:

    đã đặt cọc.

  3. VNTPhuong nói:

    có phim roi chup ban

  4. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG: PVDuc

    2. NGÀY CHỤP:20-12-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 15cm x 10cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam mat truoc va 4 tam mat sau

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất. Bảng vàng

  6. PVDuc nói:

    1. NV CHỤP BẢNG: PVDuc

    2. NGÀY CHỤP:20-12-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 15cm x 10cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam mat sau[chup lai bang den vi chup nguoc phim.chup moi bang trang]

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất lại bảng ngược thuốc.
    Bảng trắng không chụp.
    Màu trắng sẽ chuyển qua in máy 2 màu ( chụp bảng lụa).

  8. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 1.200 sp -> in 1.200 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0115
    * Khổ = 14.5 cm
    * Dài = 108 m

  9. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h00(7h00-7h20 chup lai bang den)
    THOI GIAN VO BAI : 7h20–8h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:90
    9. SỐ LƯỢNG IN:1200
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. PTKThanh nói:

    Ca 1 ngày 23/12 : Trung in mặt sau

  11. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h den 1h20 ( rua 2 lô ) là 1 người
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
    THOI GIAN VO BAI :2h den 2h30 ( xã cuộn lại den 2h40)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:4h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:90
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—>800b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):tu 2h45 ống hơi của học đèn số 3 bị xì hoi đã báo cho anh hùng biết . 3h20 chú thành vao sua den 3h45 .4h bảng đỏ bị ngấn phải chụp lại
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 2 mat truoc.
    *trong khi in giay bi dao dộng nhiêu . trường in đựơc 800b còn lại 400b nhờ a hùng in ( a hùng nói trường không biết in )
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. ducdo nói:

    Trong truong hop nay Truong phai chu y va xem luc Hung in lam gi khac Truong ma co the in dc va hoc hoi ghi vao. De lan sau co the in duoc.

  13. VNTPhuong nói:

    sx trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có lót trắng ( lụa)
    b. PHIM IN: CMYK + CMYK ( ìn mặt)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 26/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 1.305 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.020 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 285 sp (21,83%)
    a. IN HƯ: 280 sp (21,45%)
    + Trung in lần 1 (MS): Không hư.
    + Mong in lần 2 (màu trắng, máy 2 màu): 110 sp (8,42%)
    + Trường in lần 3 (MT): 170 sp (13,02%)
    b. BẾ HƯ: 05 sp (0,38%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Mong, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

  15. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1200b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:91

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  16. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: có
    2. MAKET IN:có

  17. LTTung nói:

    Đã giao hàng tốt.

  18. DTTLy nói:

    PGH:84128
    Ngày giao:26/12/08
    SL:1000 sp

Trả lời