Ngày: | 13-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130513 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi |
Ngày đặt | 13-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 25-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 25-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được + 5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị: 201mm.
-Bước in đề nghị:69mm/1sp.
-Dài đề nghị: 1,449 + 72 = 1,521m (22,050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000sp + 5% được phép giao = 21,000 sp => 21,000 bước /1sp = 1,449 m.
-Khấu hao 5%: 1,050 sp => 1,050 bước /1sp = 72m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ: 201mm.
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 201mm.
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h30 rua 5 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:000
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:0000
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In máy 5 màu.
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
07h30, Khanh vỗ bài trên giấy tp. tốc độ 50/ 200b
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
08h25, Khanh in tốc dộ 95/ 5.744b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
09h10, Khanh in tốc dộ 100/ 10.090b’/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
10h00, Khanh in tốc dộ 100/ 15.309b’/1sp_ kiểm ko đạt, in có bụi, khanh đã xử lý
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
10h50, Khanh in tốc dộ 100/ 20.078b’/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 17/05/2013
11h10, Khanh in tốc dộ 100/ 22.050b’/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 xuong ban in
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:06h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:06h20
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:07h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000000——————22050bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :giay in bui nhieu
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In máy 5 màu.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
09h15 Tăng bế tốc độ 40/270/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
09h45 Tăng bế tốc độ 55/1.820b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
10h30Tăng bế tốc độ 55/6.300b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
11h10Tăng bế tốc độ 55/9.340b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
11h40Phát bế tốc độ 60/11.650b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 60/14.010b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 60/18.470b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 18/05/2013
14h50 Tăng bế tốc độ 60/22.100b’/1sp_ kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00………………den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 14h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 22.100/bn 1sp.
9. BƯỚC BẾ: 70
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
Số PGH: 130730
Ngày GH: 20/05/2013
SL: 22.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,990 m
-SL thu hồi về kho: 455 m
-SL sx thực tế: 1,535 m => 22,250 bước; 22,250 sp
KIỂM NGÀY: 20/05 /2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.535 m/69mm/1sp = > 22.250b’/1sp= 22.250sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.250 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 22.054sp/22.250 sp (giao 22.000 sp+ TT khấu hao cho KH 54sp (0,24%)= 4m)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 196 sp= 14m (tỷ lệ hư 0,88%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 200b. Kiểm đạt 36b. Vậy vỗ bài hư 164b=11m( 0,74%)
-in 22.050b/1sp= 22.050sp, in hư uv 10sp+ in lé do mối nối băng keo 22sp. TC in hư 32sp( 0,14%)
+Tăng bế 22.100b, Kiểm đạt ko hư
PSS này đã hoàn thành.