Ngày: | 14-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130514 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 14-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 08-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Hưng Yên.- KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng- Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 3,600+ 72 = 3,672 m (30,600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp => 30,000 bước / 1sp = 3,600 m
-Khấu hao 2%: 600 sp => 600 bước / 1sp = 72m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 4,000 m
-Tồn kho:Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 225 m
PTT này tăng số lượng lên 40,000 sp => đã điều chỉnh trên PTT
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 4,800 + 96 = 1,896m (40,800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 40,000 bước / 1sp = 4,800 m
-Khấu hao 2%: 800 sp => 800 bước / 1sp = 96m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 03/06/2013 [in lần 1]
13h10, Đức in tốc độ 70/ 3.142b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/06/2013 [in lần 1]
15h00, Đức in tốc độ 70/ 8.308b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/06/2013 [in lần 1]
16h00, Đức in tốc độ 70/ 12.075b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 03/06/2013 [in lần 1]
16h40, Đức in tốc độ 70/ 14.769b’/ 1 sp_ kiểm đạt
Ngay 3-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h[14h—-14h30 ngung may hop chat luong]
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:121000————-138500 (sluong cua 2 loai L.AN va H.YEN)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay bi bi san in bi le.
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:IN LAN 1
KIỂM KBS, thứ tư 05/06/2013 [in lần 2]
11h40, Hung in tốc độ 120/ 2.716b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05/06/2013 [in lần 2]
13h10, Đức in tốc độ 120/ 13.304b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05/06/2013 [in lần 2]
14h00, Đức in tốc độ 120/ 16.750b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05/06/2013 [in lần 2]
14h45, Đức in tốc độ 120/ 22.057b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05/06/2013 [in lần 2]
15h30, Đức in tốc độ 120/ 25.794b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05/06/2013 [in lần 2]
16h15, Đức in tốc độ 120/ 31.430b’/ 1 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 05/06/2013 [in lần 2]
16h40, Đức in tốc độ 120/ 32.615b’/ 1 sp_ kiểm đạt
Ngay 5-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5.000b————-38.700b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay bi bi san in bi le.
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:IN LAN 2
Ngay 5-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:135
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 5.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay bi bi san in bi le.
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:IN LAN 2
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
11h00 Trường bế tốc độ 123/890b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
11h40 Trường bế tốc độ 123/5.200b’/1sp_kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6400b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 123
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
12h00 Trường bế tốc độ 123/6.400b’/1sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
14h00, Hiền cán uv máy flrexo _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
14h00 Phát bế tốc độ 118/810b’/1sp_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
14h40 Phát bế tốc độ 77/11.420b’/1sp_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
15h30 Trường bế tốc độ 91/11.992b’/1sp_kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy 08/06/2013
16h40 Trường bế tốc độ 91/18.000b’/1sp_kiểm đạt .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 6400b/1sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18000b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 123
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
08h20, Trường bế tốc độ 117/19.217b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
09h10, Trường bế tốc độ 123/22.832b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
10h20, Trường bế tốc độ 123/28.271b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
11h05, Phát bế tốc độ 125/33.068b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
11h50, Phát bế tốc độ 119/36.700b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
12h30, Phát bế tốc độ 123/38.660b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 10/06/2013
12h30, Phát bế tốc độ 123/38.660b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 18000b/1sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 38660b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 123
Số PGH: 130827
Ngày GH: 12/06/2013
SL: 37.900 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx:5,110 m
-SL thu hồi về kho: 470m
-SL sx thực tế: 4,640 m =>38,664 bước; 38,664 sp
KIỂM NGÀY: 12/06 /2013
– Khách hàng đặt: 40.000 sp
– VP cung cấp: 4.640 m/120 mm/1sp =38.664b/1sp= =38.664sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 38.664sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 37.935sp/38.664sp [ giao 37.900sp+ TT khấu hao khách hàng 35sp (0,09%)
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO DẠT : 729sp= 87m (tỉ lệ hư 1,89%)
*IN LẦN 1
+ Hùng in 3.500b/1sp=3.500sp, kiểm đạt ko hư
+ Đức in 20.700b/1sp= 20.700sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 14.500b/1sp= 14.500sp, in lé hư 119sp( 0,31%)
* IN LẦN 2
+Hùng in 5.000b/1sp= 5.000sp, in giấy bị sàng lé chữ”NKTN” hư 123sp( 0,32%)
+Đức in 33.700b/1sp= 33.700sp, in giấy bị sàng lé chữ” NKTN” hư 425sp( 1,09%)
* Trường bế 6.400b/1sp= 6.400sp, bế dính dầu nhớt dơ hư 33sp( 0,09%)
* phát bế 32.260b/1sp= 32.260sp, bế phạm vô sp + nhăn sp hư 29sp( 0,08%)
PSS này đã hoàn thành.