Ngày: | 16-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81216 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ICP |
Tên hàng | ICP- DG X-Men for Boss 200g |
Ngày đặt | 16-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 27-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 27-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | SY 7003 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 (màu trắng) |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 17.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
Được phép giao 19.000 bộ Màu sắc như đã sản xuất |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất.
chuan bi phim sx phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO:có ( sử dụng chung ST)
b. MẪU BẾ: có ( khanh -dao tốt)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”
Số lượng in : 19.500 bộ -> in 19.500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 22 cm
* Dài = 1.658 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h00—-7h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
THOI GIAN VO BAI : 8h30—10h00 (10h00 len giay chay mau cho anh tam duyet)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:83
9. SỐ LƯỢNG IN:1000 buoc
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
* lam 1 minh nen tien do hoi cham .
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):15h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
13h15 cat to in lua den 15h00
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀu
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:83mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1000 buoc-19.500buoc1bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):hay bung bang do va den .phai thao bang ra va dan lai[giay chay lan nay giao dong hon lan truoc]
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1buoc 1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀu
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55[vi giay dao dong len khong chay nhanh duoc nhu lo hang truoc]
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:83mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1000 buoc-19.500buoc1bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):hay bung bang do va den .phai thao bang ra va dan lai[giay chay lan nay giao dong hon lan truoc]
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1buoc 1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
vi bang chay nhieu lan roi da bi cong mep dan bang de ngi cho chup lai bang de lan sau chay tot hon
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1500B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1500B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:TUAN XIN SUA LAI SO LUONG O TREN
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:11200B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI;20200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Giay ko tu giao dong dc. Luc in giay ko thang va co do xe dich la do cach vao giay luc ban dau. Neu vao giay luc ban dao ko chinh xac thi giay/xi se giao dong. Duc hoc vao giay chinh xac hon truoc khi vo bai va in. KHI VAO GIAY PHAI KEO GIAY THANG TRUOC KHI CAI VAO TAC KE.
chuan bi phim sx phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO:có ( sử dụng chung ST)
b. MẪU BẾ: đang sử dụng cho loại ST
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC” Không
Đã hoàn thành PTT này.
Đã kiểm xong ngày 26và 27/12/08
số lượng nhận thực tế:20.446 bộ
Số lượng kiểm đạt: 18.050 bộ
Số lượng không đạt: 2.396 bộ, hư 11,7%
PHIẾU SAI SÓT:
TRUNG in: 946 bộ
Kiểm đạt: 846 bộ
Kiểm không đạt: 100 bộ , hư 0,48%
Lý do: in lé +bụi
ĐỨC in: 19.500 bộ
Kiểm đạt: 17.204 bộ
Kiểm không đạt: 1.528 bộ, hư 7,47%
Lý do: in lé chữ mặt sau+ mặt trước+ khác màu
KHANH bế: 1.734 bộ
Kiểm đạt: 1.400 bộ
Kiểm không đạt: 334 bộ, hư 1,63%
Lý do: chân bế không đều+ cán băng keo nhăn
TUẤN bế: 18.712 bộ
Kiểm đạt: 18.278 bộ
Kiểm không đạt: 434 bộ, hư 2,12%
Lý do: bế phạm vào chữ mặt sau+ chân bế không đều+ cán băng keo nhăn
PGH:84203
Ngày giao:29/12/08
SL:18000 BỘ
Ngày 05/01/2009 anh Thanh chở nguyên lô hàng này về để lựa lại. Ngày ICP yêu cầu giao bù: 08/01/2009.
Nhãn bị lé [mặt sau], ICP yêu cầu chở về lựa lại.
PGH:90114(giao bù)
Ngày giao:08/01/2009
SL:16840 bộ