Ngày: | 17-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130517 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Cô gái và dê 1200ml |
Ngày đặt | 17-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +5%- Sử dụng mực con cọp |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Sử dụng mực “Con Cọp” để chống phai màu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
– Khổ đề nghị: 224mm
-Bước in đề nghị:158mm/4 sp.
-Dài đề nghị: 1,244 + 59= 1,303 m (8,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp + 5% được phép giao = 31,500sp => 7,875 bước / 4sp =1,244 m
-Khấu hao 5%: 1,500 sp => 375 bước / 4sp = 59m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
+ Khổ:224mm
+ Dài: 1,500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ:224mm
+ Số met: 1,500 m
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
08h50 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 30.
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
10h35 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 50/245b’/4sp_ Phương đã xem đồng ý ký mẫu màu..
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
11h15 Hùng in tốc độ 80/1.320b’/4sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
11h40 Hùng in tốc độ 80/4.790b’/4sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
12h45 Khanh in tốc độ 80/8.250b’/4sp_ kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH: 8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h———–9h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 245b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6000b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
15h15 Tăng bế tốc độ 40/1.560b’/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
15h50 Tăng bế tốc độ 45/2.879b’/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 23/05/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 45/5.000b’/4sp _kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6000———8250bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00…………..den 13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.050bn/4SP
9. BƯỚC BE; 159
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
KIỂM KBS, thứ sáu 24/05/2013
08h15Tăng bế tốc độ 45/5.490b’/4sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 24/05/2013
09 h15 , Tăng bế tốc độ 45/8.280b’/4sp _kiểm đạt.kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 09h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5.050bn/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.280bn/4SP
9. BƯỚC BE; 159
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,500 m
-SL thu hồi về kho: 158 m
-SL sx thực tế:1,342 m => 8,495 bước; 33,980 sp
KIỂM NGÀY: 24/05/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 1.342m/158mm/4sp =>8.495b/4sp= 33.980sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 33.980p
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 33.080sp/ 33.980sp[ giao 33.000sp+ TT kháu hao khách hàng 80sp( 0,24%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 900sp= 36m( tỉ lệ hư 2.65%). Trong đó có:
+ Hùng vỗ bài 245b/ 4sp= 980sp. Kiểm lấy được 80sp. vậy vỗ bài hư 860sp =34m( 2,53%)
-in 6.000b/4sp= 24.000sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 2.250b/4sp= 9.000sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 8.280b/4sp= 33.120sp, bế lột mất sp + nhăn sp hư 40sp( 0,12%)
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 130812
Ngày GH: 30/05/2013
SL: 33.000 sp.