PTT: ĐTD – Astra SE 0.7L xanh dương [16-12-2008]

Ngày: 16-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81216-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Astra SE 0.7L xanh dương [16-12-2008]
Ngày đặt 16-12-2008
Ngày yêu cầu giao 24-12-2008
Ngày đồng ý giao 24-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: ĐTD – Astra SE 0.7L xanh dương [16-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất.

  3. VNTPhuong nói:

    chuan bi phim sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: có
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung cho 2 loai 0.7L& 0.8L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 16.2 cm
    * Dài = 1.418 m

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
    THOI GIAN VO BAI : 15h-15h05
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 15h05
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h20
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-10.500bbo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h00….7h30 ve sinh may va len dao;7h30…..8h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.700b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:142

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. VNTPhuong nói:

    sx trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: có (khanh- dao đạt)
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung cho 2 loai 0.7L& 0.8L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 25/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.727 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 27 bộ (0,25%)
    a. IN HƯ: – In lé: 12 bộ (0,11%)
    b. BẾ HƯ: 15 bộ (0,13%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  9. LTTung nói:

    Đã giao hàng tốt.

  10. DTTLy nói:

    PGH:84127
    Ngày giao:26/12/08
    SL:10700 BỘ

  11. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi.

Trả lời