Ngày 15/12/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h30 10h30 |
7h30 11h15 |
1.75 |
6h 7h30 11h15 |
6h30 10h30 12h |
4.25 |
29% |
Đánh mẫu |
|
2 |
Nguyễn Thành Trung |
13h10 16h40 |
15h 18h |
3 |
12h 15h |
13h10 16h40 |
3 |
50% |
Đánh mẫu 2.700 b/sp |
43 |
3 |
Chu Gia Thụy |
23h |
24h |
1 |
18h |
23h |
5 |
17% |
Đánh mẫu |
|
4 |
Phạm Văn Đức |
3h30 |
6h |
2.5 |
0h |
3h30 |
3.5 |
42% |
5.250 b/bộ |
48 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
34% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
3.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
23 m2/ca |
Kim Nhựt