Ngày: | 17/12/2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81217 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Cổ phần Hiệp Phong |
Tên hàng | HPG – Xcars Supper Coolant 4lit |
Ngày đặt | 17-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 27-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 27-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 160 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Làm lại File |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo ) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã đặt cọc cho lô hàng này.
Có phim rồi chụp bản
Khách hàng điều chỉnh lại là cán băng keo trong, Không cán UV nữa các bạn lưu ý dùm
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV XUẤT BẢNG:Gia Thuy
2. NGÀY CHỤP:23/12/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:Do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16cmx18cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:8 tam
Đồng ý xuất với kích thước 16,5cm x 18cm.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 16h45
THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN: 17h30
THOI GIAN VO BAI : 17H30 —18H00
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
BƯỚC IN:
SỐ LƯỢNG IN:
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): MẶT TRƯỚC
KINH NGHIÊM KHI IN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI : 18h—18h45
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
BƯỚC IN:145
SỐ LƯỢNG IN:5300b
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): MẶT TRƯỚC
KINH NGHIÊM KHI IN:
Số lượng in : 5.300 bộ -> in 5.300 bước x 1 sp / mặt trước ,
và 5.300 bước x 1 sp / mặt sau
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 17.5 cm
* Dài = 1.575 m
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Băng keo = PP 1 B -> tồn kho
* Khổ = 17 cm
* Số lượng = 08 cuộn x 200m
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12H
THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12H30
THOI GIAN VO BAI : 12H30-13H15
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13H30
THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16H
TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
BƯỚC IN:145MM
SỐ LƯỢNG IN:00-5300b1SPMAT SAU
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): MẶT SAU
KINH NGHIÊM KHI IN:
sản xuất TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: chưa
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:(CMYK) x2 ( mặt trước + mặt sau)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:20H 10 DEN 20H 30 LEN GIAY VO BAI MAT SAU
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):20H 50 CHINH BANG KEO
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21H 30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H 50
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:146
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00……24h30 ve sinh may va len dao ;24h30…….1h00 len giay vo bai MAT TRUOC
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):20H 50 CHINH BANG KEO
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:146
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng 5200 bộ
* KIỂM NGÀY : 30/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.300 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.220 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 80 bộ (1,50%)
a. IN HƯ: 24 (0,45%)
+ Thụy : 10 (0,18%)
+ Đức: 14 (0,26%)
b. BẾ + CÁN BĂNG KEO HƯ: 56 bộ (1,05%)
+ Phong: 31 (0,58%)
+ Tuấn: 25 (0,47%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.
sản xuất TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: dao tốt phong
PGH:84214
Ngày giao:30/12/08
SL:5200 BỘ