Ngày: | 24-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130524 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ILS |
Tên hàng | ILS – Hóa đơn |
Ngày đặt | 24-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 04-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 04-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy vỗ bài |
Mã số NCC và NVL | QNN_FO 80 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 210 |
Chiều dài khổ in (mm) | 297 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 03 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3,000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu tím : 1,000 tờ- Màu đỏ : 1,000 tờ
– Màu xanh dương: 1,000 tờ Sử dụng mực Nazdar: – 9326 FR PURPLE/MORADO: màu tím – 9323 FR WARM RED/ROJO: màu đỏ – 9343 FR Process Cyan: màu xanh dương |
Đã kiểm tra xong
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo.
1. In: Sử dụng mực Nazdar:
– 9326 FR PURPLE/MORADO: màu tím
– 9323 FR WARM RED/ROJO: màu đỏ
– 9343 FR PROCESS CYAN: màu xanh dương
2. Cắt tờ thành phẩm theo kích thước 210mm x 297mm.
Lưu ý:
– Tỉ lệ pha: 80% chất nhạt mực + 20% mực.
Hùng bổ sung công thức màu nền pha lăn trên giấy in hóa đơn vào đây luôn để lưu lại thông tin chính xác cho hóa đơn.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 227mm
-Bước in đề nghị: 305mm/1sp.
-Dài đề nghị: 915 +18 = 933 m (3,060 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 tờ=> 3,000 bước / 1sp = 915 m
-Khấu hao 2%: 60tờ => 60 bước / 1sp = 18 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây:
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: QNN_FO 80
– Khổ đề nghị: 227mm
-Bước in đề nghị: 305mm/1sp.
-Dài đề nghị: 915 +18 = 933 m (3,060 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 tờ=> 3,000 bước / 1sp = 915 m
-Khấu hao 2%: 60tờ => 60 bước / 1sp = 18 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: QNN_FO 80
+ Khổ: 227 mm ( chia từ khổ 300 mm)
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: QNN_FO 80
+ Khổ: 227 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 27/05/2013( màu đỏ)
14h20, Hiền in máy flexo tôc 1độ 23/ ph/ 210m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 27/05/2013( màu đỏ)
15h00, Hiền in máy flexo tôc 1độ 320/ ph/ 210m_ Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 27/05/2013( màu tím
15h20, Hiền in tốc độ 23m/ph/30m_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu tím]
09h00 Hiền in tốc độ 40/318m/1sp _ kiểm đạt_kết thúc .
Kiểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu xanh dương]
09h45 Hiền in tốc độ 40/350m/1sp _ kiểm đạt_kết thúc .
iểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu xanh dương]
11h40 Tăng cắt tốc độ 30/550b’/1sp _ kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu xanh dương]
11h50 Tăng cắt tốc độ 30/1.155b’/1sp _ kiểm đạt_kết thúc .
Kiểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu đỏ]
13h15 Tăng cắt tốc độ 30/750b’/1sp _ kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu đỏ]
13h50 Tăng cắt tốc độ 35/1.155b’/1sp _ kiểm đạt_kết thúc .
Kiểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu tím]
14h00 Tăng cắt tốc độ 35/578b’/1sp _ kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 28/05/2013 [màu tím]
14h15 Tăng cắt tốc độ 35/1.155b’/1sp _ kiểm đạt_kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU cat to : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC cat to : 14h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 3.450bn/3 loai
9. BƯỚC BE; 306
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,057 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1,057 m =>3,465 bước; 3,465 sp
KIỂM NGÀY: 30/05/2013
– Khách hàng đặt: 3.000 tờ/3 loại
– VP cung cấp: 1.057m/305mm/1sp =>3.465b/1sp= 3.465sp/ 3 loại
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT : 3.465ps/ 3 loại
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:3.165sp/ 3.465sp/ 3 loại
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 300sp( tỉ lệ hư 8,65%)/ 3 loại. Trong đó có:
+Hiền in 1.057m= 3.465b/1 sp= 3.465sp, in bị bụi + lem hư 300spi( 8,65%)/ 3 loại
+Tăng cắt tờ 3.450b/1sp= 3.450sp, Kiểm đạt ko hư
PSS này đã hoàn thành.