Ngày 17/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
7h40 |
1.7 |
7h40 |
12h |
4.3 |
28% |
3.200 b/bộ |
58 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
16h40 |
4.7 |
16h40 |
18h |
1.3 |
78% |
10.500 b/2sp |
94 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 20h30 |
19h45 22h30 |
3.75 |
19h45 22h30 |
20h30 24h |
2.25 |
63% |
3.700b/bộ Đánh mẫu |
67 |
4 |
Phạm Văn Đức |
1h15 |
4h15 |
3 |
0h 4h15 |
1h15 6h |
3 |
50% |
5.300 b/bộ |
106 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
11.350 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
81 m2/ca |
Kim Nhựt