Ngày 18/12/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
11h |
12h |
1 |
6h |
11h |
5 |
17% |
2.500 b/2bộ |
18 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/2bộ |
109 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
23h40 |
5.7 |
23h40 |
24h |
0.3 |
95% |
13.800 b/2bộ |
97 |
4 |
Phạm Văn Đức |
4h |
6h |
2 |
0h |
4h |
4 |
33% |
1.300 b/2bộ |
54 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.100 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
69 m2/ca |
Kim Nhựt