PTT: TNK – Tiffy 30ml

Ngày: 19-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81219 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THAI NAKORN
Tên hàng TNK – Tiffy 30ml
Ngày đặt 19-12-2008
Ngày yêu cầu giao 30-12-2009
Ngày đồng ý giao 30-12-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy Avery (giấy bóng)
Mã số NCC và NVL AW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 37
Chiều dài khổ in (mm) 86
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 180.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Qui cách, hướng quấn cuộn, màu sắc như mẫu đã sản xuất.

Tuyệt đối không được đứt tẩy

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: TNK – Tiffy 30ml

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim cho sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( dao mới)
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: MYK xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có

  3. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2h15 den 3h55 (rửa 3 lô)
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h25
    THOI GIAN VO BAI :4h30 den 5h5
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:5h10
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:89.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—–>3.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 189.000 sp -> in 63.000 bước x 3 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới và tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0153
    * Khổ = 12.5 cm
    * Dài = 5.670 m

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:89.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3.500b-26.000b3sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:89.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:26.000—-42300b3sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:89.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:42300b-62500b3sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. PVDuc nói:

    muc xanh pha sap het .da bao a.hung chuan bi cho lo hang sau

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:3H00……3H30 VE SINH MAY VA LEN DAO;3H30…..4H00 LEN GIAY VO BAI ;4H00…..4H30 LUA LOI VA CAT LOI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:O

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5600B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:90.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5600B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:24100B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:90.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:24100b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:36100b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:12h10 dung may de tho sua may lanh den13h00

    10. BƯỚC BẾ:90.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:36100b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:56100b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:90.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:56100b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:72300b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:90.50

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( dao tốt)
    b. MẪU BẾ: có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: MYK xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  15. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  16. LTPhong nói:

    so luong o tren do ghi nham
    so luong that la 62300b

  17. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 07+8/1/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 187.650 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 187.300 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 350 sp (0,18%)
    a. IN HƯ: – In lé và thiếu mực đỏ: 189 sp (0,10%)
    + Trường: 71 sp (0,03%)
    + Đức: 52 sp (0,02$)
    + Trung: 66 sp (0,03%)
    b. BẾ HƯ: 161 sp (0,08%)
    + Phong: 57 sp (0,03%)
    + Tuấn: 42 sp (0,02%)
    + Khanh: 63 sp (0,03%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Đức, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh, Tuấn.

  18. DTTLy nói:

    PGH:90107
    Ngày giao:07/01/2009
    SL:193500 sp

Trả lời