Ngày: | 03-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130603 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ILS |
Tên hàng | ILS _ Bế 51 x 102 ( mm ) |
Ngày đặt | 03-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 05-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 05-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | TKK – PLPS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 51 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Bế |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5 cuộn ( 3750sp/ cuộn ) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Khách chỉ lấy đúng số lượng- Tiếp thị duyệt mẫu |
* Bế không in, khổ giấy tồn kho 14cm của TKK – PLPS 2000.
* Bước bế: 55mm.
Giao cho A.Phát 3 cuộn khổ 14cm dài 500m
Dùng chung PTT:ILS _ Bế 76 x 102 ( mm )
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ ba 04/05/2013
08h30 Phát bế tốc độ 100/18.750b’/1sp_kết thúc.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,500 m
-SL thu hồi về kho: 469 m
-SL sx thực tế: 1,031 m =>18,750 bước; 18,750 sp
KIỂM NGÀY: 06/06/2013
– Khách hàng đặt: 5 cuộn( 3.750sp/ cuộn)
– VP cung cấp: 1.031m/55mm/1sp =>18.750b/1sp= 18.750sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 18.750sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 18.750sp/ 18.750sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 0 sp
+Phát bế 18.750b/1sp= 18/750sp, Kiểm đạt ko hư