Ngày: | 08-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130608 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – ATF Fluid US |
Ngày đặt | 08-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 17-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 17-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan Giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình sản xuất: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 145mm
-Bước in đề nghị: 160mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 5,040+ 151= 5,190 m (32,445 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ + 5% được phép giao = 31,500bộ => 31,500bước /1 bộ = 5,040 m
-Khấu hao 3%: 945 bộ => 945 bước /1 bộ = 151 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 145mm
+ Dài: 5,000 m
-Tồn kho:LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 145mm
+ Dài: 400 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 145mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 5
-Từ tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ:145mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn:1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
14h45 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40 .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
15h45 Hùng in tốc độ 120/1.890b’/1 bộ [ vỗ bài giấy tp 200b’/1 bộ]_Tâm đã xem đồng ý màu sắc .
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
16h45 Hùng in tốc độ 120/6.100b/1 bộ_kiểm đạt.
Ngay 13-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:14.000b————30.780b\bo[ vi giay khac kho da bao A.Tam so luong nay giao duoc ]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
09h10, Phát bế tốc độ 42/1.079b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
10h00, Phát bế tốc độ 31/2.060b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
10h45, Phát bế tốc độ 78/5.264b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
11h30, Phát bế tốc độ 85/7.228b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
13h20, Phát bế tốc độ 85/9.931 b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
14h30, Phát bế tốc độ 85/12.159b/1 bộ_kiểm đạt.
Ngay 13-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 12h thao ban + rua 3 lo 13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h——->15h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 14.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
15h30, Phát bế tốc độ 105/16.424b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 14/06/2013
16h40, Phát bế tốc độ 86/20.000b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
08h15 Phát bế tốc độ 79/22.270b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
10h30 Phát bế tốc độ 94/28.750b/1 bộ_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 15/06/2013
10h50 Phát bế tốc độ 94/30.743b’/1 bộ_kiểm đạt _kết thúc.
Số PGH: 130901
Ngày GH: 17/06/2013
SL: 30.200 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,967 m
-SL thu hồi về kho: 10 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,957 m =>30,980 bước; 30,980 bộ
KIỂM NGÀY: 17/06/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 4.957m/160mm/30.980b/1 bộ= 30.980 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 30.980 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.265 bộ [ giao 30.200bộ+ TT khấu hao khách hàng 65 bộ (0,20%)= 10m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 715 bộ= 114m( tỉ lệ hư 2,30%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 200b’/1 bộ= 200 bộ (0,64%)= 32m
– In 14.000b’/1 bộ= 14.000 bộ: hư 201 bộ (0,64%)= 32m=> in lé+ khác màu+ hư đầu cuối cuộn.
+ Đức in 16.780b’/1 bộ= 16.780 bộ: hư 264 bộ (0,85%)= 42m=> chỉnh máy do khác khổ giấy, in lé+ khác màu+ hư đầu cuôi cuộn.
+ Phát bế 30.743b’/1 bộ= 30.743 bộ: hư 50 bộ (0,16%)= 8m=> chỉnh dao
PSS này đã hoàn thành