Ngày: | 15-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130615– 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina |
Ngày đặt | 15-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 26-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 26-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,- Tiếp thị duyệt mẫu- Sử dụng mực “con cọp”
– Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Một màu pha (màu xanh pha in hộc số 1) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 89.8mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 2,357 + 118 = 2,475 m ( 27,563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ+ 5 % được phép giao = 52,500 bộ => 26,250 bước / 2 bộ = 2,357 m
-Khấu hao 5%: 2,625 bộ=> 1,313 bước / 2 bộ = 118 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230mm
+ Dài: 1,000 m
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 230mm
+ Dài: 1,489 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230mm
+ Dài: 3,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 230mm
+ Số met: 2,000+ 1,000
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h05
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——-6000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay in keo bien nhieu
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
08h10, Hùng in tốc độ 50/ 10.881b/ 2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
09h10, Hùng in tốc độ 50/ 13.247b/ 2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
10h10, Hùng in tốc độ 50/ 16.459b/ 2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
11h10, Hùng in tốc độ 50/ 19.431b/ 2 bộ_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—-6000bn=====>21.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay in keo bien nhieu
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
13h10, Đức in tốc độ 50/ 24.450b/ 2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
14h10, Tăng bế tốc độ 75/ 3.419b’/ 2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
14h10, Đức in tốc độ 50/ 27.600b/ 2 bộ_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
15h10, Tăng bế tốc độ 75/ 7.322b’/ 2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 27/06/2013
16h10, Tăng bế tốc độ 75/ 13.687b’/ 2 bộ_ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC;
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.800bn/2b0
9. BƯỚC BE; 91
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
Ngay 27-06-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm21.500b———–27.600b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay in keo bien nhieu
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ sáu 28/06/2013
11h50 Tăng bế tốc độ 70/27.690b’/2 bộ _kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 11h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 15,800bn/2bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 27.690bn/2b0
9. BƯỚC BE; 91
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 486 m
-SL sx thực tế: 2,514 => 27,990 bước; 55,980 bộ
KIỂM NGÀY: 28/06 /2013
-VPcung cấp: 2.514m/89.8mm/27.990b’/2 bộ= 55.980bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.980bộ
@TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.147bộ/55.980bộ [ giao 53.000bộ+ khấu hao cho KH 147 bộ (0,26%)= 7m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.833bộ = 127m (tỷ lệ hư 5,06%)
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 300b’/2 bộ = 600 bộ (1,07%)= 27m
– In 6.000b’/2 bộ= 12.000 bộ: hư 838 bộ (1,49%)= 38m=> đậm màu đỏ so với mẫu+ thiếu áp lực màu đỏ 424 bộ+ thiếu áp lực màu đen mất nét chữ ‘muỗi” 88 bộ (MT)+ nối giấy + in lé 326 bộ
+ Hùng in 15.500b’/2 bộ= 31.000 bộ: hư 1.167 bộ (2,08%)= 52m=>thiếu áp lực màu đen mất nét chữ ‘muỗi” 565 bộ (MT)+ nối giấy + in lé 292 bộ+NCC nối giấy in bị sàng giấy lé cắt bỏ ra 310 bộ.
+ Đức in 6.100b’/2 bộ= 12.200 bộ: hư 149 bộ (0,26%)= 7m=> nối giấy in lé+ hư cuối cuộn.
+ Tăng bế 27.690b’/2 bộ= 55.380 bộ: hư 79 bộ (0,14%)= 3m=> bế lột mất sp+ cắt hư.
Số PGH: 130924
Ngày GH: 29/06/2013
SL: 53.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.