Ngày: | 22-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81222-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Kem tắm trắng dê NA 240g |
Ngày đặt | 22-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 2-1-2009 |
Ngày đồng ý giao | 2-1-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trân châu |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 106 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – In roof chuyển lại màu hồng trước khi in. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Chi tiết trên PHI.
có phim rồi chụp bản
Số lượng in : 31.500 sp -> in 15.750 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = decal trân châu
* Khổ = 12 cm
* Dài = 2.190 m
DE XUAT POLYMER
1. NV CHỤP BẢNG: PVDuc
2. NGÀY CHỤP:29-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 15cm x 1,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5tam va uv
Đồng ý xuất.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h50
* THOI GIAN VO BAI :19h–20h20.Cho ki mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>2200bb
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2200 —->8.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30 (2h—2h45 đi họp)
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:8.000——14500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:5H 15 DEN 5H 40 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:DO GIAY LANG VA KEO NHIEU NEN DINH VAO GIAY
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*CHU Y BE LOAI HANG NAY ;LA DE Y DEN GIAY BI LANG VA DINH KEO NHIEU NEN THUONG VE SINH NHIEU LAN
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H 30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13H 35
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:12700B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:14400B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK+ hồng pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
* KIỂM NGÀY :06/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 29.488 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 27.385 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.093 sp (7,09%)
a. IN HƯ: 1.711 sp (5,80%)
+ Trung:- in lé Logo: 714 sp (2,42%)
+ Thụy:- In lé lo go: 104 sp (0,35%)
+ Trường: – In lé logo: 893 sp (3,02%)
b. BẾ HƯ: 382 sp (1,29%)
+ Phong: 326 sp (1,10%)
+ Tuấn: 56 sp (0,18%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung,Thụy, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong,Tuấn.
PGH:90103
Ngày giao:06/01/2009
SL:26900 sp