Ngày: | 20-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130620 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Bách xà |
Ngày đặt | 20-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 27-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 27-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 125,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 2- Số lượng không được thiếu, được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 190mm.
-Bước in đề nghị:153mm/5sp.
-Dài đề nghị: 3,902 + 195 = 4,097 m (16,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 125,000 sp +2% được phép giao = 127,500 sp => 25,500 bước / 5sp = 3,902 m
-Khấu hao 5%: 6,375 sp => 1,275 bước / 5sp = 195 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 190mm.
+ Dài: 4,000 m
-Tồn kho:LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ:190mm.
+ Dài: 522 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 190mm.
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 4
-Từ tồn kho:LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 190mm.
+ Số met: 522
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Huỷ phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 190mm.
-Bước in đề nghị:153mm/5sp.
-Dài đề nghị: 3,902 + 195 = 4,097 m (26,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 125,000 sp +2% được phép giao = 127,500 sp => 25,500 bước / 5sp = 3,902 m
-Khấu hao 5%: 6,375 sp => 1,275 bước / 5sp = 195 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h00 rua hoc uv
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:0020h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:21h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:80bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000000——–6500bn/5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 25/06/2013
08h25, Hùng in tốc độ 85/14.834b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 25/06/2013
09h25, Hùng in tốc độ 85/19.175b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 25/06/2013
10h25, Hùng in tốc độ 85/24.585b/5sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 25/06/2013
10h45, Hùng in tốc độ 85/26.650b/5sp_ kiểm đạt. kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,100 m
-SL thu hồi về kho: 10 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,090 m=>26,732 bước; 133,660 sp
KIỂM NGÀY: 25/06/2013
– Khách hàng đặt: 150.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 4.090m/153mm/5sp =>26.732b/5sp= 133.660sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 133.660sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 132.485sp[ giao 132.000sp+ TT khấu hao khách hàng 485sp( 0,36%)= 15m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:1.175sp= 36m( tỉ lệ hư 0,88%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 80b/5sp= 400sp= 12m( 0,30%)
-in 6.500b/5sp= 32.500sp, kiểm đạt ko hư
+Hùng in 20.150b/5sp= 100.750sp, kiểm đạt ko hư
+lé đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ 775sp= 24m( 0,58%)
+Trường kiểm cuộn
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không hư.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:0
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:–6500bn/5sp=========>26.650b/5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 130916
Ngày 26/06/2013
SL: 132.000 sp (04 cuộn).
PSS này đã hoàn thành.