Ngày: | 26-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130626 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Hà Sâm Hoàn |
Ngày đặt | 26-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In:
* Lần 1:1 vàng nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: 1 nâu pha + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:LTC – SC(C)PW6K
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 149mm/3sp
-Dài đề nghị: 758 + 38 = 796 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp + 2% được phép giao = 15,300 sp => 5,100 bước / 3sp = 758 m
-Khấu hao 5%: 765 sp => 255 bước / 3sp = 38 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC(C)PW6K
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 1,000+300
+ Số cuộn:2
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
13h50, Đức vỗ bài giấy thường,tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
14h35, Đức vỗ bài giấy thường,tốc độ 55
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013
15h25, Đức vỗ bài giấy thường + pha màu mực, tốc độ 55
KIỂM KBS, thứ bảy 29/06/2013( in lấn 1)
16h40, Đức vỗ bài giấy thành phẩm tốc độ 55, ko đạt, màu ko giống mẫu
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1500—————–5500BN/3SP IN LAN 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:IN LAN 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19H45 RUA 1 LO
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:20H15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20H30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20H35
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23H30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000—————–5500BN/3SP IN LAN 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:IN LAN 2
Ngay 29-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h———-17h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——1.500b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:IN LAN 2
Bo phan hoi tren
Ngay 29-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h———-17h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——1.500b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:IN LAN 1
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 80/sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in ngưng máy sọc mực + buội
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh + đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 130926
Ngày GH: 01/07/2013
SL: 16.000 sp ( 01 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,300 m
-SL thu hồi về kho: 421 m
-SL sx thực tế: 879 m => 5,900 bước; 17,700 sp
KIỂM NGÀY: 01/072013
– Khách hàng đặt: 15.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 879m/149mm/3sp =>5.900b/3sp= 17.700sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 17.700sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 16.300sp[ giao 16.000sp+ TT khấu hao khách hàng 300sp( 1,69%)=15m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.400sp= 70m( tỉ lệ hư 7,91%). Trong đó có:
* IN LẦN 1
+Đức vỗ bài trên giấy tp 400b/3sp= 1.200sp= 60m( 6,78%)
-in 1.500b/3sp= 4.500sp, kiểm đạt ko hư
+Khanh in 4.000b/3sp= 12.000sp, bụi + dứng máy có sọc( ko cắt ra, để luôn trong cuộn) hư 100sp( 0,56%)
* IN LẦN 2
+Khanh in 5.000b/3sp= 16.500sp, in ko có uv . Trừ hao trong cuộn hư khoảng 100sp( 0,56%)
+Mong kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành