Ngày: | 27-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130627 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò |
Ngày đặt | 27-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 10-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 10-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | PM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:150mm.Nhãn sau:150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được phép +5%
– Sử dụng mực “con cọp” |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In:
Máy 5 màu: 4 màu góc.
Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh nhạt pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
Sử dụng bảng ép nhủ chung với ST Dê 520ml.
Sử dụng mực “Con Cọp” vì lý do bền màu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 162mm
-Bước in đề nghị:140mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 4,410 + 132 = 4,542 m (32,445 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ + 5% được phép giao = 31,500 bộ => 31,500 bước / 1 bộ = 4,410 m
-Khấu hao 3%: 945 bộ=> 945bước / 1 bộ = 132 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: PM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 5,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 162 mm
+ Số met: 1,990 *2 cuộn+996*1 cuộn
+ Số cuộn: 3
A.Phát ký nhận
Ngay 03-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h———-19h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h———-22h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:22h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-7.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013 [in lần 1, máy 5 màu]
08h15 Khanh in tốc độ 100/15.900b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013 [in lần 1, máy 5 màu]
09h00 Khanh in tốc độ 100/20.250b’/1 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
09h45 Khanh in [lần 1, máy 5 màu] tốc độ 100/22.800b’/1 bộ_kiểm đạt.
– Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 20/430b’/1 bộ [vỗ bài giấy tp 80b’/1 bộ]_Tâm đã xem đồng ý ký màu sắc.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
10h40 Khanh in [lần 1, máy 5 màu] tốc độ 100/27.500b’/1 bộ_kiểm đạt.
– Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 22/2.570b’/1 bộ _kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai ngung may qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-7.500b\bo—————32500bn in lan 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
11h45 Khanh in [lần 1, máy 5 màu] tốc độ 100/32.500b’/1 bộ_kiểm đạt_kết thúc.
– Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 22/4.950b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
13h15 Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 23/8.480b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
14h10 Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 23/10.620b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
14h55 Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 22/12.460b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
15h50 Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 23/14.739b’/1 bộ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
16h40 Mai in [lần 2, máy 2 màu] tốc độ 23/16.600b’/1 bộ _kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h—–>08h20 ( chờ kí TT kí mẫu màu)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00——–>80b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————->17.200b/1 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan2 máy 2 màu.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
08h15, Mai in tốc độ 23/18.167b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
09h10, Mai in tốc độ 23/10.195b/ 1 bộ_ kiểm đạt
Đính chính kbs trên:
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
09h10, Mai in tốc độ 23/20.195b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
10h00, Mai in tốc độ 23/21.900b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
11h00, Mai in tốc độ 23/24.554b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
13h20, Mai in tốc độ 23/27.052b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
13h20, Phát ép nhủ, tốc độ 30/ 368b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
14h20, Mai in tốc độ 23/29.170b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
14h20, Phát ép nhủ, tốc độ 60/ 3.121b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
15h20, Phát ép nhủ, tốc độ 70/ 6.397b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
15h15, Mai in tốc độ 22/31.253b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013( in lần 2 máy 2 màu)
15h40, Mai in tốc độ 22/32.240b/ 1 bộ_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 05/07/2013
16h30, Phát ép nhủ, tốc độ 80/ 13.170b/ 1 bộ_ kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:17.200b————->32.240/1 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lần 2 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
09h00 Phát ép nhũ tốc độ 85/18.600b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
09h00Hiền cán UV tốc độ 48/400m_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
09h30 Phát ép nhũ tốc độ 85/21.350b’/1 bộ_ kiểm đạt.
-Hiền cán UV tốc độ 48/1.015m_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
10h30 Phát ép nhũ tốc độ 85/24.370b’/1 bộ_ kiểm đạt.
– Tăng bế tốc độ 104/2.500b’/1 bộ_ Bế dính xương, Tăng đã xử lý xong.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
11h15 Phát ép nhũ tốc độ 85/28.040b’/1 bộ_ kiểm đạt.
– Tăng bế tốc độ 104/3.200b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
11h45 Phát ép nhũ tốc độ 85/30.095b’/1 bộ_ kiểm đạt.
– Tăng bế tốc độ 104/6.900b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
13h10 Phát ép nhũ tốc độ 85/32.200b’/1 bộ_ kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
13h45 Tăng bế tốc độ 93/11.000b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
14h25 Tăng bế tốc độ 93/13.275b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
15h30 Tăng bế tốc độ 120/17.850b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 06/07/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 120/20.650b’/1 bộ_ kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00………den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.700bn/1bo
9. BƯỚC BE; 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
08h30, Tăng bế tốc độ 93/23.088b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
09h20, Tăng bế tốc độ 93/25.950b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
10h20, Tăng bế tốc độ 85 /29.981b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
11h20, Tăng bế tốc độ 85 /32.170b’/1 bộ_ kiểm đạt. kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 11h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 21.700bn/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 32.170bn/1bo
9. BƯỚC BE; 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx:4,976 m
-SL thu hồi về kho: 398 m
-SL sx thực tế: 4,578 m => 32,700 bước; 32,700 bộ
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 17 cuộn khổ 5,7 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 17 cuộn khổ 5,7 cm
Số PGH: 131005
Ngày GH: 09/07/2013
SL: 31.000 bộ.
KIỂM NGÀY: 09/07/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 4.578m/140mm/32.700b’/1 bộ = 32.700bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 32.700bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.000bộ/32.700 bộ [giao 31.000bộ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.700 bộ = 238m (tỉ lệ hư 5,19%)
IN LẦN 1, MÁY 5 MÀU
+ Đức vỗ bài giấy tp 200b’/1 bộ= 200 bộ (0,61%)= 28m
– in 7.500b’/1 bộ= 7.500 bộ: hư 77 bộ (0,23%)= 11m => in in lé hình cô gái (MT)+ chữ C (MS)
+ Khanh in 25.000b’/1 bộ= 25.000 bộ: hư 626 bộ (2%)= 87m=> in in lé hình cô gái (MT)+ chữ C (MS) 303 bộ+ vỗ bài ngưng máy qua đêm 323 bộ.
IN LẦN 2, MÁY 2 MÀU
+ Mai vỗ bài giấy tp 80b’/1 bộ= 80 bộ (0,24%)= 11m
– in 32.240b’/1 bộ- 32.240 bộ: hư 84 bộ (0,25%)= 12m => dính mực+ bụi+ lem
ÉP NHŨ+ BẾ
+ Phát ép nhũ: 32.200b’/1 bộ= 32.200 bộ: hư 430 bộ (1,31%)= 60m => ép hụt nhũ+ nhũ không bám có rỗ+ không đều
+ Tăng bế 32.170b’/1 bộ= 32.170 bộ: hư 128 bộ (0,39%)= 18m => bế phạm chữ+ cắt hư vào nhãn.
+ Hiền cán UV: hư 06 bộ (0,01%)= 1m
+ Nhăn + dơ nhãn 69 bộ (0,21%)= 10m
PSS này đã hoàn thành.