Ngày: | 23/12/2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81223 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nhãn chả lụa 500g |
Ngày đặt | 23-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 02-01-2009 |
Ngày đồng ý giao | 02-01-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước ( lưu ý nhãn mới sửa số DT, ĐC mới, in để ý dùm cảm ơn) |
Thắng có liên lạc về công nợ rôi, Khách hàng hen đến thứ 5 tuần này sẽ thanh toán
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
có phim rồi chụp bản
Thắng đã làm việc bên CTY Việt Hương khách hàng hẹn qua tuần bên đó sẽ thanh toán tiếp, Thắng muốn hỏi ý kiến chú Đức đơn hàng này liệu có cho tiến hành sản xuất không chú
GD đồng ý cho sản xuất.
Các đơn hàng VHG đã được sản xuất , Sơn và Phương ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư
Xin cảm ơn
DE XUAT POLYMER
1. NV CHỤP BẢNG: PVDuc
2. NGÀY CHỤP:27-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 17,5cm x 11,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam
Đồng ý xuất.
Số lượng in : 21.000 sp -> in 10.500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 17.5 cm ( chia chẵn khổ vật tư )
* Dài = 1.103m
Giao vật tư cho phòng máy 2 cuộn x 1000m, vật tư còn dư xẽ thu hồi nhập kho
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h5
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h40
* THOI GIAN VO BAI :14h45 den 15h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN 00—–>8.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00…….18h30 ve sinh may va len dao ;18h30……19h00 len giay canh chinh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.300b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do ko co giay vo bai
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN 8.000b–10500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
* KIỂM NGÀY : 03/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.300 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 700 sp (3,33%)
a. IN HƯ: 32 sp (0,15%)
+ Thụy: 25 sp (0,11%)
+ Trường: 07 sp (0,03)
b. BẾ HƯ: 184 sp (0,87%)
* Số lượng: 484 sp (2,30%) hư, mất xác.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
Đã hoàn thành PTT này
SX tra phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: có (khanh-dao tốt)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:84223
Ngày giao:03/01/2009
SL:20250 SP