Ngày: | 29-06-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130629 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | HỒNG ÂN |
Tên hàng | HGAN – Plant Quarantine |
Ngày đặt | 29-06-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 08-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 13 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được ±2% |
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Hồng pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0147
– Khổ đề nghị: 137mm
-Bước in đề nghị: 51mm/16sp
-Dài đề nghị: 325 + 16 = 341m (6,694 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 2% được phép giao = 102,000 sp =>6,375 bước / 16sp = 325 m
-Khấu hao 5%: 5.100 sp =>319 bước / 16sp = 16 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery_BW0147
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 800 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0147
+ Khổ:140 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
13h15 Hùng in tốc độ 110/5.250b’/16sp [ko vỗ bài giấy tp]_Thắng đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
13h30 Hùng in tốc độ 110/7.000b’/16sp_kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
14h10 Phát bế tốc độ 55/542b’/16sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
14h55 Phát bế tốc độ 65/4.335b’/16sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 04/07/2013
15h25 Phát bế tốc độ 65/6.893b’/16sp_kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:0
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—-7.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 131003
Ngày GH: 05/07/2013
SL: 109.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 643 m
-SL sx thực tế: 357 m => 7,000 bước; 112,000 sp
KIỂM NGÀY: 05/07/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 357m/51mm/7.000b’/16sp= 112.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 112.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 109.296sp/112.000sp [giao 109.000sp+ khấu hao cho KH 296sp (0,26%)= 1m]]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 3.000sp = 10m (tỷ lệ hư 2,67%)
Trong đó:
+ Hùng in 7.000b’/16sp= 112.000sp: hư 1.656sp (1,47%)= 6m=> hư cuối cuộn.
+ Phát bế 6.893b’/16sp= 110.288sp: hư 1.344sp (1,2%)= 4m => vỗ bài bế
PSS này đã hoàn thành.