PTT: MKG-Access 2000 1L [24-12-2008]

Ngày: 24-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81224-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng Access 2000 1L [24-12-2008]
Ngày đặt 24-12-2008
Ngày yêu cầu giao 30-12-2008
Ngày đồng ý giao 30-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

  • – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.
  • – Giao hàng 1 cuộn 5000sp – P.Máy lưu ý.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: MKG-Access 2000 1L [24-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. VNTPhuong nói:

    chuẩn bi phim san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có phòng máy dang su dung
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 bộ -> 10.500 bộ x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 27.7 cm
    * Dài = 1.754 m

  4. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16H15
    THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16H30
    THOI GIAN VO BAI : 16H45-17H15
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17H15
    THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
    TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9MM
    BƯỚC IN:167MM
    SỐ LƯỢNG IN:00-2000B2BO
    XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): 1B1BO
    KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. CGThuy nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
    TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9MM
    BƯỚC IN:167MM
    SỐ LƯỢNG IN:2000B—10600b
    XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Bang hay bi bun nen phai dan lai
    IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO): 1B2BO
    KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có phòng máy dang su dung
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  7. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:11H 25 DEN 12H

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:O

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H 45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:14h hop den 14h30 va 15h35 cup dien den15h55

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 29+30/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.359 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.200 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 159 bộ (0,74%)
    a. IN HƯ: – Dính mực đỏ+ đen: 97 bộ (0,45%)
    + Thụy : 41 bộ (0,19%)
    + Đức: 56 (0,26%)
    b. BẾ HƯ: 62 bộ (0,29%)
    + Khanh: 23 (0,10%)
    + Tuấn: 39 (0,18%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh Tuấn.

  11. DTTLy nói:

    PGH:84208
    Ngày giao:29/12/08
    SL:5000 BỘ

  12. DTTLy nói:

    PGH:84210
    Ngày giao:30/12/08
    SL:15000 BỘ

Trả lời