Ngày: | 04-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130704 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Omega 3_Kids |
Ngày đặt | 04-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 10-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 10-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 55,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu xanh như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu – In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng không được thiếu, được +2% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 3 (Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0148
– Khổ đề nghị: 200mm
-Bước in đề nghị:164mm/3sp.
-Dài đề nghị: 3,067 +153 = 3,220 m (19,635 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 55,000 sp + 2% được phép giao = 56,100 sp => 18,700bước /3 sp = 3,067 m
-Khấu hao 5%: 2,805 sp => 935 bước /3 sp = 153 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW0148
+ Khổ: 200mm
+ Dài: 4,000 m
-Tồn kho:Avery – BW0148
+ Khổ: 200mm
+ Dài: 421 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 200mm
+ Số met: 1,950+1,990
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho:Avery – BW0148
+ Khổ:200mm
+ Số met: 421
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
08h30, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 25
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
09h20, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 25/ 315b/2sp
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013
10h20, Đức in tốc độ 40 / 2.145b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013. In theo mẫu cũ
11h20, Đức in tốc độ 40 / 4.400b/2sp_ kiểm đạt
Ngay 08-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h15———–7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:8h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h————-9h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:315b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-7.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013. In theo mẫu cũ
13h20, khanh in tốc độ 70 / 11.213b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013. In theo mẫu cũ
14h15, khanh in tốc độ 50 / 12.716b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013. In theo mẫu cũ
15h15, khanh in tốc độ 55/ 14.815b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013. In theo mẫu cũ
16h10, khanh in tốc độ 55/ 17.020b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08/07/2013. In theo mẫu cũ
17h00, khanh in tốc độ 55/ 20.000b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00——-14h00 hop chat luong +pha lai muc(do het muc)
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-7.000b\3sp—————–20000bn.giay gan toi noi giay la bi nhan cua nha cung cap
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1374b/3sp(cắt ra)+150b/3sp(trong cuộn).
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-Khanh in lé : 451b/3sp(cắt ra).
-Khanh in nhãn dơ,bụi,dừng máy : 100b/3sp(trong cuộn)
-Đức in lé : 833b/3sp(cắt ra).
-Đức in nhãn dơ,bụi : 50b/3sp(trong cuộn).
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy nhăn : 90b/3sp(cắt ra).
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh + Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 131006
Ngày GH: 10/07/2013
SL: 55.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,361 m
-SL thu hồi về kho: 1,023 m +6m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,332m =>20,315 bước; 60,945 sp
KIỂM NGÀY: 10/07 /2013
– Khách hàng đặt: 55.000 sp [in không bế]
-VP cung cấp: 3.332m/164mm/20.315b’/3sp= 60.945sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 60.945sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.428sp/60.945sp [ giao 55.000sp+ khấu hao cho KH 428sp (0,70%)= 23m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 5.517sp = 301m (tỷ lệ hư 9,05%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy tp 315b’/3sp= 945sp (1,55%)= 51m
– In 7.000b’/3sp= 21.000sp: hư 2.784sp (4,56%)= 152m =>in bụi + dừng máy dính mực dơ nhãn 150sp +in lé 2.499sp+ hư cuối cuộn 135sp.
+ Khanh in 13.000b’/3sp= 39.000sp: hư 1.788sp (2,93%)= 98m => in lé 1.353sp+ bụi, dính mực do dừng máy dơ nhãn 300sp+ in hư cuối cuộn 135sp.
+ Trường kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.