Ngày: | 26/12/2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81226 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – HAPPY COOK |
Tên hàng | HPC – Nhãn Bếp Điện Từ |
Ngày đặt | 26-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 04-01-2009 |
Ngày đồng ý giao | 04-01-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 35 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp (làm giống mẫu mầu đã làm chước) |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
CHUAN BI PHIM SX:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: có ( khanh-dao tốt)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: cMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 52.500 sp -> in 26.250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 8.8 cm
* Dài = 3.413 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h den 15h rua 3 lo 1 nguoi lam
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h35
* THOI GIAN VO BAI :15h40 den 16h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00 —->3.400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3.400b–18400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00…..13h30 ve sinh may va len dao ;13h30…..14h00 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11300b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:132
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:11300b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21700b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:giay nhieu keo va gan cuoi cuon de bi lang giay
10. BƯỚC BẾ:132
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:21700b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:25800b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:giay nhieu keo va gan cuoi cuon de bi lang giay
10. BƯỚC BẾ:132
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
ket thuc den 8h30
vao ca 6h00…..8h30 ket thuc
*comment ngày 3-12-2008
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN:18400—-26300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
SXb trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: có ( phong-dao tốt)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:84227
Ngày giao:05/01/2009
SL:48900 SP
* KIỂM NGÀY :05/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 48.970 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.630 sp (6,90%)
a. IN HƯ: 796 sp (1,51%)
+ Trung:- in lé màu đỏ: 264 sp (0,50%)
+ Thụy:- In lé màu đỏ: 372 sp (0,70%)
+ Trường:- In lé màu đỏ: 160 sp (0,30%)
b. BẾ HƯ: 1.148 sp (2,18%)
+ Phong: 684 sp (1,30%)
+ Khanh: 464 sp (0,88%)
8 SỐ LƯỢNG: 1.686 sp (3,20%) mất xác.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung,Thụy, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.
Đã hoàn thành PTT này số lương: 48.900sp