Ngày 25/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
11h10 |
12h |
0.84 |
6h |
11h10 |
5.16 |
14% |
1.000 b/bộ |
15 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 22h |
20h40 23h20 |
10 |
20h40 23h20 |
22h 24h |
2 |
83% |
19500b/bộ 2630/8sp |
314 |
3 |
Nguyễn Đặng Trường |
4h30 |
5h45 |
1.25 |
0h 5h45 |
4h30 6h |
4.75 |
21% |
800 b/sp |
9 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
39% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.946 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
85 m2/ca |
Kim Nhựt