Ngày 27/12/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
8h |
10h20 |
2.4 |
6h 10h20 |
8h 12h |
3.6 |
40% |
5.300 b/2sp |
83 |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h 17h15 |
16h 18h |
3.75 |
12h 16h |
13h 17h15 |
2.25 |
63% |
5300b/sp 2000b/2bộ |
202 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
21h30 |
3.5 |
21h30 |
24h |
2.5 |
58% |
8.600 b/2bộ |
358 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h20 5h10 |
2h05 6h |
2.5 |
0h 2h05 |
0h20 5h10 |
3.5 |
42% |
5300b/2bộ 3500b/3sp |
254 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
51% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
224 m2/ca |
Kim Nhựt