Ngày: | 18-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130718 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – ATF Fluid Lucas_01 |
Ngày đặt | 18-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 30-07-2013 |
Ngày đồng ý giao | 30-07-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 145mm
-Bước in đề nghị:160mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 5,280 + 105 = 5,385m (33,660 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ + 10% được phép giao = 33,000 bộ => 33,000 bước / 1 bộ = 5,280 m
-Khấu hao 2%: 660 bộ => 660 bước / 1 bộ = 105 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 145mm
+ Dài: 6,000 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-TừNCC : Lintec
+ Khổ:145mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn:6
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 30/07/2013
08h20 Đức in tốc độ 65/ 21.100b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 30/07/2013
08h55 Đức in tốc độ 65/ 23.750b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 30/07/2013
09h35 Đức in tốc độ 65/ 26.200b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 30/07/2013
10h25 Đức in tốc độ 65/ 29.550b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 30/07/2013
11h50 Đức in tốc độ 65/33.300b’/1 bộ_ kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 30-07-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:15.000b————-33.700b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;20h——>20h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—15.000b/1 bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 31/07/2013
10h15. Tăng bế tốc độ 35/ 1.511b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 31/07/2013
11h15. Tăng bế tốc độ 40/ 4.610b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 31/07/2013
13h55. Tăng bế tốc độ 50/ 9.441b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 31/07/2013
14h55. Tăng bế tốc độ 50/ 12.456b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 31/07/2013
15h50. Tăng bế tốc độ 50/ 14.500b/1 bộ. Kiểm đạt. Ngưng bế kiểm hàng cuộn
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be: 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.000bn/ 1b0
9. BƯỚC BE; 161
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
08h15 Phát bế tốc độ 50/5.500b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
09h00 Phát bế tốc độ 50/17.250b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
09h45 Phát bế tốc độ 50/18.500b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
10h30 Phát bế tốc độ 50/19.625b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
11h25 Phát bế tốc độ 50/22.526b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
13h20 Phát bế tốc độ 50/23.760b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
14h00 Phát bế tốc độ 60/26.950b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
14h45 Phát bế tốc độ 60/31.500b’/1 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 01/08/2013
15h30 Phát bế tốc độ 60/33.760b’/1 bộ_ kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,000 m
-SL thu hồi về kho: 566 m
-SL sx thực tế: 5,434 m => 33,960 bước; 33,960 bộ
KIỂM NGÀY: 02/08/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 5.434m/160mm/33.960 bước/1 bộ = 33.960 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.960 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.552 bộ [ giao 33.500 bộ +khấu hao KH 52 bộ (0,15%)= 8m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 408 bộ = 65m (tỉ lệ hư 1,20%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 200b’/1 bộ= 200 bộ (0,58%)= 32m
– In 15.000b’/1 bộ= 15.000 bộ: hư 16 bộ (0,04%)= 2m => in lé
+ Đức in 18.700b’/1 bộ= 18.700 bộ: hư 154 bộ (0,45%)= 25m => in lé+ nối giấy in lé.
+ Tăng bế 15.000b’/1 bộ= 15.000 bộ: hư 20 bộ (0,05%)= 3m => chỉnh dao+ lột mất sp.
+ Phát bế 18.760b’/1 bộ= 18.760 bộ: hư 18 bộ (0,05%)= 3m => chỉnh dao bế phạm nhãn.
Số PGH: 131111
Ngày GH: 03/08/2013
SL: 33.500 bộ.
PSS này đã hoàn thành.