| Ngày: | 29-12-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81229-015 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Tem phụ Black & White |
| Ngày đặt | 29-12-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 3-1-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 3-1-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 26 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 26 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 50.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
khổ in : 240 x 120mm/32 sản phẩm ( bế máy 4 màu xong rồi in lua)
có phim rồi – chụp bản
Số lượng in : 52.480 sp -> in 1.640 tờ x 32 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 12cm x 24 cm
Máy bế cắt tờ , chuyển in lụa
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H 40 LAN GIAY CAT TO CHO IN LUA
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7H 15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1650B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:120
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã kiểm xong
số lượng in: 52.832sp
Số lượng in đạt: 52.384sp
Số lượng không in đạt: 448sp, hư 0,84%
lý do: in lem chữ
Người thực hiện: Hạnh
PGH:90222
Ngày giao:14/01/09
SL:51900 SP