Ngày: | 25-07-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyển Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130725 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Duy Tín |
Tên hàng | DTIN – Ingit |
Ngày đặt | 25-07-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 05-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 05-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | TKK – PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT: 50 MS: 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT: 34 MS: 34 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 2 cuộn |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu- 1 cuộn trước, 1 cuộn sau
– Bế không in – 15m/ cuộn – Biên 3 mm, khoảng cách nhãn 5mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Bế mẫu cho khách hàng.
Có 2 loại kích thước.
Yêu cầu:
– Bế không in
– 15m/ cuộn
– Biên 3 mm, khoảng cách nhãn 5mm
Khổ đề nghị nhãn trước và sau: 40mm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Decal trong TKK PPTL-TW
– Khổ đề nghị: 40mm
– Dài: 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Decal trong TKK PPTL-TW
+ Khổ: 9.5 cm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Decal trong TKK PPTL-TW
+ Khổ: 9.5 cm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 29/07/2013( Mặt trước)
10h15, Tăng bế tốc độ 30/ 600b( 15 m)_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 29/07/2013( Mặt sau)
11h15, Tăng bế tốc độ 30/ 600b( 15 m)_ kiểm đạt, kết thúc
Đã cập nhật lại NVL trên PTT ( do dùng hàng tồn kho )
Số PGH: 131104
Ngày GH: 30/07/2013
SL: 02 cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 970 m
-SL sx thực tế: 30 m