PTT:HBU – T-B Kid 02

Ngày: 03-08-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Việt Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130803 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – T-B Kid 02
Ngày đặt 03-08-2013
Ngày yêu cầu giao 11-08-2013
Ngày đồng ý giao 11-08-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery _ BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 78
Chiều dài khổ in (mm) 58
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã sản xuất-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–                    Số lượng không được thiếu, được +2%

Bài này đã được đăng trong NVietAnh, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 28 bình luận về PTT:HBU – T-B Kid 02

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery _ BW 0062
    – Khổ đề nghị: 171mm
    -Bước in đề nghị: 122mm/2 bộ
    -Dài đề nghị: 3,111 + 155= 3,266 m (26,775 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 50,000 bộ+2% được phép giao = 51,000 bộ => 25,500 bước / 2 bộ = 3,111 m
    -Khấu hao 5%: 2,550 bộ => 1,275 bước / 2 bộ = 155 m

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ (file đã in mẫu).
    1. Lót trắng + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery _ BW 0062
    + Khổ: 171mm
    + Dài: 4,000 m

  7. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013
    06h00—–08h30, Hùng rửa lô + vs máy + dán bảng

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 171mm +170mm
    + Số met: 1,900 +2,000
    + Số cuộn: 2
    A.Hiền ký nhận

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013
    09h10, Hùng vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 50

  10. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013
    10h05, Hùng vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 50

  11. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013
    10h30, , Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 50/ 150b/2 bộ

  12. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013
    11h05, , Hùng in tốc độ 50/ 600b/2 bộ_ kiểm đạt

  13. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
    13h05, , Đức in tốc độ 65/ 6.466b/2 bộ_ kiểm đạt

  14. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
    14h00, , Đức in tốc độ 65/ 9.576b/2 bộ_ kiểm đạt

  15. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
    15h00, , Đức in tốc độ 70/ 13.650b/2 bộ_ kiểm ko đạt.i n bị dao động lé trắng chiếc lá

  16. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
    15h50, , Đức in tốc độ 55/ 15.982b/2 bộ_ kiểm đạt

  17. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư 07/08/2013. TT Hưởng ký mẫu màu
    16h30, , Đức in tốc độ 50/ 16.443b/2 bộ_ kiểm đạt

  18. LTTMai nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:15h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 Cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.806 bộ
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): *Đức: In khác màu + dính mực vàng+ lé + dính bụi chữ” T”(TB)+nhạt màu đen(MT)=>1.706 bộ; A.Hùng: in lé+ khác màu+ lé=>100 bộ.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In không bế.
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng+ Đức.

  19. PVDuc nói:

    Ngay 7-8-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN :122mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3.000b————-21.500b\2bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  20. PVDuc nói:

    Ngay 7-8-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN :122mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3.000b————-21.500b\2bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  21. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI;00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN :122mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3.000b————-21.500b\2bo—————27750bn/2bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  22. NNYen nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:08h20
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn .
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không hư
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In không bế.
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.

  23. NHHung nói:

    Ngay 7-8-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h====>7h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:7h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;7h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI;7h30=====9h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h10
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN :122mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 3.000b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  24. LTTMai nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h45
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 Cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 355 bộ.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): *Đức: In lé + quấn nhăn sp=>120 bộ;* Khanh: in lé +dính mực trắng=>235 bộ.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In không bế.
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+ Đức.

  25. KimThu nói:

    Số PGH: 131121
    Ngày GH: 08/08/2013
    SL: 53.000 bộ.

  26. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 3,900 m
    -SL thu hồi về kho: 496 m
    -SL sx thực tế: 3,404 m => 27,900 bước; 55,800 bộ

  27. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY: 08/08 /2013
    – Khách hàng đặt: 50.000 sp [in không bế]
    -VP cung cấp: 3.404m/122mm/27.900b’/2 bộ= 55.800 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.800 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.290 bộ/55.800 bộ [giao 53.000 bộ+ khấu hao cho KH 290 bộ (0,51%)= 17m]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:2.510 bộ = 153m (tỷ lệ hư 4,50%)
    Trong đó:
    + Hùng vỗ bài giấy tp 150b’/2 bộ= 300 bộ (0,53%)= 18m
    – In 3.000b’/2 bộ= 6.000 bộ: hư 100 bộ (0,17%)= 3m=> in lé+ khác màu.
    +Đức in 18.500b’/2 bộ= 37.000 bộ: hư 1.826 bộ (3,27%)= 111m =>In lé +khác màu + dính mực vàng+dính bụi chữ” T”(TB)+nhạt màu đen(MT)+ quấn nhăn sp.
    + Khanh in 6.250b’/2 bộ= 12.500 bộ: hư 235 bộ (0,42%)= 14m =>in lé +dính mực trắng
    * In hư cuối cuộn 49sp (0,08%)= 3m
    + Yến, Mai kiểm cuộn.

  28. LTKHong nói:

    PSS này đã hoàn thành

Trả lời