| Ngày: | 02-01-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90102 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | VIỄN LIÊN |
| Tên hàng | VLN – Tem bưu điện (loại lớn) |
| Ngày đặt | 02-01-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-01-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 10-01-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | VHM – AW0152 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Mẫu củ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 100.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Bế giấy trắng (không in) . Giao hàng mỗi hộp 500sp , số lượng được cộng trừ 10% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Khách hàng yêu cầu giao trước 5.000 – 10.000sp vào ngày 06-01-2009
* Khách hàng hẹn thanh toán lô hàng cũ vào ngày 06-01-2009 .
* Sản xuất trước 5.000sp khi khách hàng thanh toán hết lô hàng cũ sẽ giao trước 5000sp và sản xuất tiếp số lượng còn lại .
Phương cho chị kích thước để chuẩn bị vật tư
Xin cảm ơn
Khổ giấy : 180mm
Bước in : 90mm/2 sản phẩm
Số lượng bế : 110.000 sp -> 55.000 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = AW 0152
* Khổ = 10 cm / tồn kho , 18 cm / đặt mới
* Dài = 700 m khổ 10 cm , 4.600 m khổ 18 cm
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có.
Ngày 02/01/2009 KH đã thanh toán nợ quá hạn.
PGH:84231
Ngyaf giao:06/01/2009
SL:5000 SP
ngày 05-01-2008
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h den 13h35
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h50
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20
5. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
6. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.000sp
10. BƯỚC BẾ:20mm (tận dụng giấy nên đặt dao theo chiều giấy)
đính chính lại bước bế của dao đặt theo chiều giấy là 200mm
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h den 13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
5. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
6. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11.300sp
10. BƯỚC BẾ:88mm
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h15 den 12h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
5. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
6. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:23.000sp
10. BƯỚC BẾ:88mm
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H00
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20
5. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:23000SP
6. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:46500SP
10. BƯỚC BẾ:88
PGH:90109
Ngày giao:07/01/2009
SL:5000 sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13H
4. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:33
5. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
6. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:37.400SP (đả bế hết giay)
10. BƯỚC BẾ:88mm
Kiểm bế tem bưu điện (18 x4)cm
tổng cộng số lượng bế: 117.500sp
Người thực hiện: Trường+ khanh+ Đức
PTT này đã hoàn thành, giao hàng tốt
PGH:90225
Ngày giao:15/01/09
SL:80500 SP
Bỏ phiếu trên
PGH:90304
Ngày giao:16/01/09
SL:80500 SP