Ngày: | 07-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130807 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – Tem ATF Lucas 4L |
Ngày đặt | 07-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT = MS =149 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT = MS =235 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được phép +2% – Đóng gói: Đóng thùng theo bộ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của GBU – U.S_ Radiator Coolant 4L).
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng nước.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 248mm
-Bước in đề nghị:153mm/1 sản phẩm
**NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 780 + 39 = 819 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ + 2% được phép giao = 5,100 bộ => 5,100 bước / 1sp = 780 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ =>255 bước / 1sp = 39m
**NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 780 + 39 = 819 m (5,355 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ + 2% được phép giao = 5,100 bộ => 5,100 bước / 1sp = 780 m
-Khấu hao 5%: 255 bộ =>255 bước / 1sp = 39m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 248mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 248mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
Ngay 13-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h———-18h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;19h30———–20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–5.400b\sp[Mat truoc]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 13-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:23h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;23h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;23h30——–24h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Mat sau
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013
08h20, Khanh in tốc độ 70/ 4.368b/ 1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013( mặt sau)
08h35, Khanh in tốc độ 70/ 5.400b/ 1sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100bn/mat sau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000000000———————5400BN/MAT SAU
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Mat sau
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013( Măt trước)
14h30, Khanh cán màng nước, tôc độ 55_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013( Măt trước)
14h45, Khanh cán màng nước, tôc độ 55_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013( Măt sau )
15h05, Khanh cán màng nước, tôc độ 55_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 14/08/2013( Măt sau )
15h25, Khanh cán màng nước, tôc độ 55_ kiểm đạt, kết thúc
bao cao can mang nuoc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN::::15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————-5400b\bn/2 mat truoc va sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 60/650b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 60/3.630b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
15h00 Tăng bế tốc độ 60/5.330b’/1sp _ kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
15h00 Tăng bế tốc độ 60/5.330b’/1sp _ kiểm đạt_kết thúc mặt sau.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
15h00 Tăng bế tốc độ 60/5.330b’/1sp _ kiểm đạt_kết thúc mặt trước.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
15h50 Tăng bế [ mặt sau] tốc độ 60/1.095b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
16h30 Tăng bế [mặt sau] tốc độ 60/3.500b’/1sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 15/08/2013
17h00 Tăng bế [mặt sau] tốc độ 60/5.400b’/1sp _ kiểm đạt_kết thúc.
cong viec ngay 15/08/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 13h00………….den 13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be :13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.330/bn 1/SP [mat truoc]
9. BƯỚC BE; 155
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
cong viec ngay 15/08/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 13h00………….den 13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be :15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.400/bn 1/SP [mat sau]
9. BƯỚC BE; 155
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,245 m
-SL thu hồi về kho: 561 m
-SL sx thực tế: 842 m => 5,500 bước; 5,500 bộ (MT)
842 m => 5,500 bước; 5,500 bộ (MS)
1.Màng
-Tổng SL giao sx: 2,445 m
-SL thu hồi về kho: 761 m
-SL sx thực tế: 1,684 m
Số PGH: 131204
Ngày GH: 19/08/2013
SL: 5.140 bộ.
KIỂM NGÀY: 18/08 /2013
– Khách hàng đặt: 5.000 sp
* MẶT TRƯỚC:
– VP cung cấp: 842m/153mm/1 sp=> 5.500 bước/ 1 sp= 5.500sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KỂM ĐẠT: 5.148sp/5.500sp[ giao 5.140sp + TT khấu hao cho khách hàng 8sp(0,15%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 352sp= 54m( tỉ lệ hư 6,40%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 100b/1sp=100sp = 15m( 1,82%)
-in 5.400b/1sp=5.400sp, in lé + dính mực dơ hư 102sp( 1,85%)
+Khanh cán màng 5,400b/1sp= 5.400sp, cán màng quấn cuộn nhăn sp hư 70sp( 1,27%)
+Tăng bế 5.330b/1sp= 5.330sp, bế phạm vô sp + bế hư cuối cuộn 80sp( 1,45%)
KIỂM NGÀY: 18/08 /2013
– Khách hàng đặt: 5.000 sp
* MẶT SAU:
– VP cung cấp: 842m/153mm/1 sp=> 5.500 bước/ 1 sp= 5.500sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KỂM ĐẠT: 5.250sp/5.500sp[ giao 5.140sp + TT khấu hao cho khách hàng 8sp(0,15%) Còn tồn lại 102sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 250sp= 38m( tỉ lệ hư 4,55%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 100b/1sp= 100sp=15m( 1,82%)
-in 5.400b/1sp= 5.400sp, in lé + dính mực dơ hư 76sp( 1,38%)
+Khanh cán màng 5.400b/1sp= 5.400sp, cán màng quấn cuộn nhăn sp hư 42sp( 0,76%)
+Tăng bế 5.330b/1sp= 5.330sp, bế phạm vô sp hư 32sp( 0,58%)
PSS này đã hoàn thành.