Ngày: | 09-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130809 – 021 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Slot 3 |
Ngày đặt | 09-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 27-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 27-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 18,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với các loại quần Jean 66.3mm x 62mm).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 142mm
-Bước in đề nghị: 71mm/2sp
-Dài đề nghị: 639 + 32 = 671m (9,450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 18,000sp => 9,000 bước / 2sp = 639 m
-Khấu hao 5%: 900 sp => 450 bước / 2sp = 32 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 142mm
+ Số met: 1,988 m
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 15/08/2013(Slot + Poker)
08h20, Phát bế tốc độ 158/ 4.061b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt
hủy bỏ kbs trên:
KIỂM KBS, thứ tư 21/08/2013(Slot + Poker)
08h20, Phát bế tốc độ 158/ 4.061b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt
hủy bỏ 2 kbs trên:
KIỂM KBS, thứ tư 15/08/2013(Slot3 + Poker 3)
08h20, Phát bế tốc độ 158/ 4.061b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 21/08/2013 (Slot3 + Poker 3)
09h20, Phát bế tốc độ 158/ 9.735b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 21/08/2013 (Slot3 + Poker 3)
10h20, Phát bế tốc độ 158/ 13.784b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 21/08/2013 (Slot3 + Poker 3)
10h50, Phát bế tốc độ 158/ 19.040b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 21/08/2013 (Slot3 + Poker 3)
10h50, Phát bế tốc độ 158/ 19.040b/2sp/ 2 loại_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 131210
Ngày GH: 22/08/2013
SL: 18.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,148 m
-SL thu hồi về kho: 472 m
-SL sx thực tế: 676 m => 9,525 bước; 19,050 sp
KIỂM NGÀY: 22/08 /2013
– Khách hàng đặt: 18.000 sp
– VP cung cấp: 682m/71mm/9.610 bước/2 sp =19.220sp [1 loại]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 19.220sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 18.840sp/19.220sp [giao 18.000sp + khấu hao cho KH 105sp (0,54%)+ tồn lại 753sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 380sp= 27m (tỉ lệ hư 1,97%)
Trong đó:
+Hùng vỗ bài giấy tp 220b’/1sp = 220sp (1,14%)= 16m
– in 19.000b’/1sp= 19.000sp: hư 160sp (0,83%)= 11m => in lé+ hư cuối cuộn.
+ Phát bế 19.040b’/1sp= 19.040sp: không hư
+ Phụng cắt: không hư
PSS này đã hoàn thành.