| Ngày: | 5-1-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90105-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Tài Năng Việt |
| Tên hàng | TNV – Rượu Vang Nho Rồng Việt [mặt sau] |
| Ngày đặt | 5-1-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-1-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 10-1-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0087 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – In lại mặt sau cho khách, khách bị quên số 8 và 9 ở đầu mã vạch. | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
CÓ PHIM RỒI CHỤP BẢN
Chi tiết trên PHI.
Số lượng in : 21.000 sp -> in 10.500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 20 cm
* Dài = 809 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:GIA THUY
2. NGÀY CHỤP:07/01/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:DO va UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:9cm x 20.5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:6 tam
Đồng ý xuất.
1. NV CHỤP BẢNG: PVDuc
2. NGÀY CHỤP:08-01-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 20,5cm x 9cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2tam
Đồng ý chụp lại 2 bảng này: phim hư.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h45
THOI GIAN VO BAI : 12h45—13h45 (doi anh tung ki mau 14h20)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:73mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6600
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):đổi lô 65 hộc xanh qua lô 65 hộc đỏ
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:73mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6600—10500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h00…..7h30 ve sinh may va len dao ;7h30…..8h00 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:74
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY
* KIỂM NGÀY : 12/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.335 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 135 sp (0,63%)
a. IN HƯ: 94 sp (0,44%)
+ Thụy: 36 sp (0,16%)
+ Trung: 58 sp (0,27%)
b. BẾ HƯ: 41 sp (0,19%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:có
PGH:90201
Ngày giao:12/01/2009
SL:20600 SP