PTT: MTN – Nhãn Senco [5-1-2009]

Ngày: 5-1-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90105-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Mai Thuận
Tên hàng MTN – Nhãn Senco
Ngày đặt 5-1-2009
Ngày yêu cầu giao 15-1-2009
Ngày đồng ý giao 15-1-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Four Pillar
Chiều rộng khổ in (mm) 22
Chiều dài khổ in (mm) 70
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhủ Vàng 7 màu
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: MTN – Nhãn Senco [5-1-2009]

  1. VNTPhuong nói:

    chuan bi phim cho san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ – ĐẠT ( KHANH )
    b. MẪU BẾ: CÓ
    2. MAKET IN: CÓ
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không
    b. PHIM IN:0
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng bế : 31.200 sp -> bế 7.800 bước x 4sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = PL 37S / FPL
    * Khổ = 11 cm
    * Dài = 585 m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = nhũ vàng 7 màu
    * Khổ = 7.5 cm
    * Dài = 741 m

  4. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 11h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN: 75 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—->2.500b4sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1b’ /4sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,DÁN BẢN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN: 75 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 2.500——>7.800b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1b’ /4sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h30……22h00 ve sinh may va xuong dao ;len dao 22h00……22h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):22h30……23h00 len bang nhu ;23h00……23h30 canh chinh nhu va canh chinh dao ;23h30…..24h00 wa chia cuon tem dinh vi

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:67

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00……4h00 chia cuon tem dinh vi va van cuon dan con vao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3700b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:67

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 20/1/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 31.445 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.344 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 101 sp (0,32%)
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 10.000 sp : Không hư
    + Trường in 21.200 sp: Không hư
    b. BẾ + ÉP NHỦ VÀNG 7 MÀU HƯ: 101 sp (0,32%)
    + Phong bế và ép nhủ 14.800 sp : hư 81 sp (0,25%)
    + Tuấn bế và ép nhủ 16.645 sp: hư 20 sp (0,06%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong,Tuấn.

  9. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3700B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7860B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:76

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    * NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:140
    * BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):100

  10. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: không
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt

  12. DTTLy nói:

    PGH:90320
    Ngày giao:21/01/09
    SL:31200 SP

Trả lời