Ngày 02/01/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h30 |
12h |
5.5 |
6h |
6h30 |
0.5 |
92% |
13.000 b/2bộ |
541 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h 15h30 |
13h50 18h |
4.4 |
13h50 |
15h30 |
1.6 |
73% |
5200b/2bộ 8000b/2sp |
336 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 20h30 |
19h15 22h30 |
3.25 |
19h15 22h30 |
20h30 24h |
2.75 |
54% |
7.800 b/2sp |
117 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
3h30 |
6h |
2.5 |
0h |
3h30 |
3.5 |
42% |
5.500 b/2sp |
105 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
275 m2/ca |
Kim Nhựt