Ngày: | 15-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130815 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tạ Minh Quang |
Tên hàng | TMQ – Kem ủ tóc Geisha_Hồng |
Ngày đặt | 15-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP White TC 60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 275 |
Chiều dài khổ in (mm) | 41.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo proof- Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP White TC 60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 105mm
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp
-Dài đề nghị: 5,720 + 172 = 5,892 m (20,200 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 20,000 bước / 2sp = 5,720 m
-Khấu hao 3%: 1,200 sp => 200 bước / 2sp = 172 m
Chuyển từ in máy 5 màu -> Flexo
Đã cập nhật PHI, chuyển từ in máy 5 màu qua máy flexo.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP White TC 60 RP37 WG65
+ Khổ: 105mm
+ Dài: 6,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 105 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
11h40 Hiền in máy Flexo tốc độ 15/340m_ KH ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
13h15 Hiền in tốc độ 21/1.920m/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
14h00 Mong in tốc độ 21/2.926m/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
15h00 Mong in tốc độ 21/3.927m/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
15h45 Mong in tốc độ 21/4.934m/2sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
16h45 Hiền+Mong in tốc độ 21/5.930m/2sp_ kiểm đạt_kết thúc.
[vỗ bài giấy tp 50m]
Hủy bài kiểm KBS trên
Kiểm KBS, thứ ba 20/08/2013
16h45 Hiền+Mong in tốc độ 21/5.944m/2sp_ kiểm đạt_kết thúc.
[vỗ bài giấy tp 50m]
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,000 m
-SL thu hồi về kho: 6 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,994 m => 20,958bước; 41,916 sp
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
08h20 Tăng bế tốc độ 50/936b’/2sp/02 loại_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
09h10 Tăng bế tốc độ 54/3.037b’/2sp/02 loại_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
09h50 Tăng bế tốc độ 54/4.400b’/2sp/02 loại_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
10h45 Tăng bế tốc độ 54/8.560b’/2sp/02 loại_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
13h10 Tăng bế tốc độ 54/11.480b’/2sp/02 loại_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
14h00 Tăng bế tốc độ 54/15.000b’/2sp/02 loại_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
14h45 Tăng bế tốc độ 54/17.500b’/2sp/02 loại_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
15h55 Tăng bế tốc độ 54/20.700b’/2sp/02 loại_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20.700/bn 2/SP
9. BƯỚC BE; 287
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 54
Số PGH: 131218
Ngày GH: 30/08/2013
SL: 20.200 sp.
KIỂM NGÀY 30/08/2013
-khách đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 5.994m/286mm/1sp => 20.958 bước/ 1sp = 20.958sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.958sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:20.294sp/20.958sp[ giao 20.200 sp + TT khấu hao cho khách hàng 94sp(0,4%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 664sp= 190m( tỉ lệ hư 3,2%). Trong đó có:
+ Hiền vỗ bài 50m= 175b/1sp= 175sp(0,8%)
-Mong + Hiền in 5.944m = 20.783b/1sp= 20.783sp. in đính mực đỏ + in thiếu áp lực + bụi hư 374sp (1,8%)
+ Tăng bế 20.700b/1sp= 20.700sp, bế phạm vô sp do mối nối băng keo hư 40sp(0,2%)
+ lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế , hao hụt 75sp(0,4%)
PSS này đã hoàn thành