Ngày: | 5-1-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90105 – 020 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LG – DR Vita Capsule [5-1-2009] |
Ngày đặt | 5-1-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 15-1-2009 |
Ngày đồng ý giao | 15-1-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
Chi Thanh có khổ giấy tồn kho nào chị đưa lên để em tính dàn trang nha.
Cảm ơn.
Trong kho còn tồn khổ 9.2 cm ( 02 cuộn x 1.000 m )
Chi tiết trên PHI.
chuẩn bị san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có tuấn – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 21.600 sp -> in 2.700 bước x 8 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 9.2 cm
* Dài = 135 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h10—19h20[chuyen qua mau trang]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h00
* THOI GIAN VO BAI :20h00 den 21h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h25
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00——>2800b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/8sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h00…..21h30 ve sinh may va len dao ;21h30……22h00 len giay vo bai canh chinh dao ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):22h00…..22h30 len bang nhu va canh chinh nhu
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2700b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do in le nen chinh thoe ben in va UV KO DIEU
10. BƯỚC BẾ:51
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*buoc nhu: 65
*nhiet do lữa :140
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1500B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:51
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY : 21/1/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 22.400 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.946 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 454 sp (2,02%)
a. IN HƯ: 320 sp (1,42%)
+ Thụy in 22.400 sp:- In lé: 320 sp (1,42%)
b. BẾ + ÉP NHỦ Phong bế 22.400 sp :- hư 134 sp (0,59%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: tHỤY..
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: pHONG
Sản xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK + UV
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:90324
Ngày giao:22/01/09
SL:21700 SP