Ngày 03/01/2009
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
|
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 10h |
7h15 12h |
3.25 |
7h15 |
10h |
2.75 |
54% |
6.000 b/2sp |
114 |
|
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h 16h30 |
13h 18h |
2.5 |
13h |
16h30 |
3.5 |
42% |
5.600 b/2sp |
72 |
|
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/2sp |
131 |
|
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h |
3h30 |
3.5 |
3h30 |
6h |
2.5 |
58% |
7.900 b/2sp |
69 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.250 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
97 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt