Ngày: | 20-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130820 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Analgin 30% 100ml_01 |
Ngày đặt | 20-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 30-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 30-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại DTY – Hamogen 100ml).
1. In: Tram đen góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp
-Dài đề nghị: 2,336 + 117 = 2,453 m (9,188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52,500 sp => 8,750 bước / 6sp = 2,336 m
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 438 bước / 6sp = 117 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm
+ Dài: 3,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 2,000+1,000
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
09h50 Hiền in tốc độ 18/351m/6sp_ Tâm ký mẫu.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
10h45 Hiền in tốc độ 13/1.037m/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 24/08/2013
13h00 Hiền in tốc độ 12/2.455m/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
[vỗ bài giấy tp 20m].
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
10h00, Phát bế tốc độ 132/3.500b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
10h45, Phát bế tốc độ 118/7.815b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
11h30, Phát bế tốc độ 118/13.130b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
13h10, Phát bế tốc độ 118/14.872b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
13h50, Phát bế tốc độ 118/18.069b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
13h55, Phát bế tốc độ 118/18.300b/3sp_ kiểm đạt, kết thúc
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 519 m +6 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 2,475 m => 9,270 bước; 55,620 sp
Ngày/26/8/2013
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 11h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1500sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé+thiếu ap lực+ in ngưng may sọc mực+ in bi nhe chữ đỏ 1000sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bé lé+dính sương mắt sp 300sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): đầu cuộn cuối cuộn in +bế 200sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8hoo
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h40
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 300sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị lem chữ +ngung máy sọc mực 250sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé+ mắt sp 50sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY: 29/08 /2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
-VP cung cấp: 2.475m/267mm/9.270b’/6sp= 55.620sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.620sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.300sp/55.620sp [giao 52.000sp+ khấu hao cho KH 300sp (0,53%) = 13m)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.320sp = 148m (tỷ lệ hư 6%)
Trong đó:
+ Hiền in máy 5 màu Flexo: vỗ bài giấy tp 75b’/6sp= 450sp (0,80%)= 20m
– In 9.195b’/6sp= 55.170sp= 2.455m: hư 2.120sp (3,81%)= 94m => in thiếu áp lực màu đen, xước màu đen+ hụt mực và lem màu đỏ chữ “‘ cách dùng”+ dừng máy bị sọc mực.
+ Phát bế 18.300b’/3sp= 54.900sp: hư 350sp (0,62%)= 16m => bế lột mất sp+ bế lệch phạm nhãn.
* Thay nhãn bị lỗi+ chia cuộn tp hư : 400sp (0,71%)= 18m
+ Mong kiểm cuộn.
+ Phát chia cuộn.
Số PGH: 131219
Ngày GH: 31/08/2013
SL: 52.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.