PTT:HGAN – Tem phụ tiếng Nhật

Ngày: 22-08-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130822 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng HỒNG ÂN
Tên hàng HGAN – Tem phụ tiếng Nhật
Ngày đặt 22-08-2013
Ngày yêu cầu giao 26-08-2013
Ngày đồng ý giao 26-08-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL LTC  – SC ( C ) PW6K
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 60
Số màu ghép [1-4] 1
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC-           1 màu đen-         Tiếp thị duyệt mẫu-         Số lượng được ±2%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT:HGAN – Tem phụ tiếng Nhật

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SC ( C ) PW6K.
    Khổ đề nghị: 92mm.
    Bước in đề nghị: 65mm/1sp.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K.
    – Khổ đề nghị: 92mm.
    -Bước in đề nghị: 65mm/1sp.
    -Dài đề nghị: 663 + 33 = 696 m (10,710 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000 sp + 2% được phép giao = 10,200 sp => 10,200 bước / 1sp = 663 m
    -Khấu hao 5%: 510 sp => 510 bước / 1sp = 33m

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K.
    + Khổ: 10 cm (chia từ khổ 210 mm )
    + Dài: 800 m

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K.
    + Khổ: 9.2 cm
    + Số met: 350
    + Số cuộn: 2
    A.Phụng ký nhận

  7. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 1 màu đen.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm.

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
    10h45, Phụng in máy flexo 4 màu _ kiểm đạt

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
    11h30, Phụng in máy flexo 4 màu , tốc độ 25_ kiểm đạt

  10. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
    13h10, Phụng in máy flexo 4 màu , tốc độ 25_ kiểm đạt

  11. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
    13h30, Phụng in máy flexo 4 màu , tốc độ 25/10.500b/1sp_ kiểm đạt, kết thúc

  12. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 131214
    Ngày GH: 26/08/2013
    SL: 10.000 sp.

  14. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 700 m
    -SL thu hồi về kho: 17 m
    -SL sx thực tế: 683 m => 10,500 bước; 10,500 sp

  15. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY: 26/08/2013
    – Khách hàng đặt: 10.000 sp
    – VP cung cấp: 683m/65mm/10.500 bước/1 sp =10.500sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.500sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200sp/10.500sp [giao 10.000sp + khấu hao cho KH 200sp (1,90%)= 13m]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 300sp= 20m (tỉ lệ hư 2,85%)
    + Phụng in máy 4 màu: vỗ bài giấy tp 300b’/1sp= 300sp (2,85%)= 20m
    – In + bế 10.200b’/1sp= 10.200sp: in + bế không hư.

  16. NNYen nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời