PTT: HLN – Sữa tắm Rose [6-1-2009]

Ngày: 6-1-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90106-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm Rose [6-1-2009]
Ngày đặt 6-1-2009
Ngày yêu cầu giao 18-1-2009
Ngày đồng ý giao 18-1-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 4.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm Rose [6-1-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    CÓ PHIM RỒI CHI CHO CHỤP BẢN

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 4.200 bộ -> in 4.200 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 14 cm ( đã tham khảo ý kiến của Hùng : có thể thay thế cho khổ 14.2 cm )
    * Dài = 643 m

  5. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:DUC

    2. NGÀY CHỤP:09-01-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16.5cm x 15cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4TAM

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất

  7. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trường

    2. NGÀY CHỤP:20-01-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,5cm x 15cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất lại 4 bảng.

  9. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
    * THOI GIAN VO BAI :20h30—21h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:150mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00——>4200b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bộ
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15H 15 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15H 25

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:151

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 03/2/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.250 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.215 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 35 bộ (0,82%)
    a. IN HƯ: – Thụy in 4.200 bộ: in hư 30 bộ (0,70%)
    b. BẾ HƯ:- Tuấn bế 4.250 bộ: Bế hư 05 bộ (0,11%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

  13. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( khanh – dao đạt)
    b. MẪU BẾ: có
    2. MAKET IN:có

  14. DTTLy nói:

    PGH:90404
    Ngày giao:03/02/09
    SL:4200 BỘ

Trả lời