Ngày: | 23-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130823 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – E100 1200ml màu hồng |
Ngày đặt | 23-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 31-08-2013 |
Ngày đồng ý giao | 31-08-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Sử dụng mực “Con Cọp” – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 224mm
-Bước in đề nghị: 158mm/4 sp
-Dài đề nghị: 1,244 +62= 1,306 m (8,269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000sp + 5% được phép giao = 31,500 sp =>7,875bước / 4sp =1,244 m
-Khấu hao 5%: 1,575 sp => 394bước / 4sp = 62m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 224mm
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý sử dụng mực “CON CỌP” vì lý do bền màu.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 224mm
+ Số met: 1,990 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013
09h10, Hùng vỗ bài trên giấy thường tốc độ 60
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013.
09h30, Hùng vỗ bài trên giấy tp. tốc độ 60/ 300b/4sp
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013.TT Phương ký mẫu màu
10h00, Hùng in tốc độ 60/ 1.575b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013.TT Phương ký mẫu màu
10h50, Hùng in tốc độ 60/ 4.573b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013.TT Phương ký mẫu màu
11h35, Hùng in tốc độ 60/ 6.051b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013.TT Phương ký mẫu màu
12h30,Đức in tốc độ 60/ 8.600b/3sp_ kiểm đạt, két thúc
Ngay 28-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.200b———-8.600b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 28-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;6h30====>8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 7.200b—
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
08h20 Tăng bế tốc độ 45/337b’/4sp_đang chỉnh dao.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
09h05 Tăng bế tốc độ 50/1.075b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
09h50 Tăng bế tốc độ 55/2.710b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
11h00 Khanh bế tốc độ 70/5.000b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
11h45 Khanh bế tốc độ 65/7.440b’/4sp_Bế lột mất sp.
Kiểm KBS, thứ năm 29/08/2013
13h20 Khanh bế tốc độ 65/8.500b’/4sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 13h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.500/bn 4/SP
9. BƯỚC BE; 159
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,990 m
-SL thu hồi về kho: 584 m
-SL sx thực tế: 1,406 m =>8,900bước; 35,600 sp
Số PGH: 131222
Ngày GH: 05/09/2013
SL: 33.200 sp.
KIỂM NGÀY: 05/09 /2013
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 1.406m/158mm/8.900 bước/4 sp =35.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 35.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.268sp/35.600sp [giao 33.200sp+ Khấu hao cho KH 68sp (0,19%)= 3m ]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 2.332sp= 92m (tỉ lệ hư 6,55%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 300b’/4sp= 1.200sp (3,37%)= 48m
– In 7.200b’/4sp= 28.800sp: hư 752sp (2,11%)= 30m => in thiếu áp lực màu đen “tóc đen hình cô gái” 620sp (1,74%)+ nối giấy in lé 132sp (0,37%).
+ Đức in 1.400b’/4sp= 5.600sp: hư 140sp (0,39%)= 5m=> in lé +hư cuối cuộn.
+ Tăng, Khanh bế 8.500b’/4sp= 34.000sp: hư 240sp (0,67%)= 9m => bế lột mất sp+ bế lệch+ nhăn nhãn