Ngày: | 23-08-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130823 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik 30,000đ |
Ngày đặt | 23-08-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-092013 |
Ngày đồng ý giao | 03-09-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 12 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 150,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng trừ 5% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị: 75mm/30sp
-Dài đề nghị: 394 +20 = 414 m (5,513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 150,000 sp + 5% được phép giao = 157,500 sp => 5,250 bước / 30sp = 394 m
-Khấu hao 5%: 7,875sp => 263 bước / 30sp = 20m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ:158mm
+ Dài: 1,000m
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ:170 mm
+ Dài: 814m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ:170 mm
+ Số met: 814
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 2 màu pha (Màu Cam – DN2 đã in; Màu xanh: các màu xanh của Đại Việt Hương DN2 đã in).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
08h-09h, Hùng rửa lô + vs máy + dán bảng
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
10h00, Hùng vỗ bài trên giấy thường tốc độ 70
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
10h15, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 70/ 120b/30sp
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
10h45,Hùng in tốc độ 80/ 2,800b/30sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 26/08/2013
11h20,Hùng in tốc độ 80/ 5.600b/30sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 26-8-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h====>8h20 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:8h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI;9h====>9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013
09h10, Tăng bế tốc độ 40/ 662b/30sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013
10h05, Tăng bế tốc độ 50/1.575b/30sp_ kiểm đạt
hủy bỏ kbs trên , sử dụng kbs này
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013
10h05, Tăng bế tốc độ 50/4.945b/30sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 28/08/2013
10h30, Tăng bế tốc độ 50/5.600b/30sp_ kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO ; 08h00…………………den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC ; 00000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.600/bn 30/SP
9. BƯỚC BE; 76
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
Số PGH: 131217
Ngày GH: 30/08/2013
SL: 168.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 814 m
-SL thu hồi về kho: 385 m
-SL sx thực tế: 429 m => 5,720 bước; 171,600 sp
KIỂM NGÀY: 30/08/2013
– Khách hàng đặt: 150.000 sp
– VP cung cấp: 429m/75mm/ 30sp=>5.720b’/30sp= 171.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 171.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 168.300sp)/ 171.600sp( giao 168.000sp + TT khấu hao khách hàng 300sp( 0,2%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3.300sp= 8m (tỉ lệ hư 1,9%). Trong đó có:
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 120b. Kiểm đạt 24b. Vậy vỗ bài hư 96b/30sp= 2.880sp=7m( 1,7%)
-in 5.600b/30sp= 168.000sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 5.600b/30sp= 168.000sp, bế ko đều do mối nối băng keo hư 420sp(0,2%)
PSS này đã hoàn thành